Điều Hoà Thành An Điều hòa Reetech Điều hòa Reetech treo tường Điều hòa Reetech treo tường 1 chiều 9.000Btu RT9/RC9
Điều hòa Reetech treo tường 1 chiều 9.000Btu RT9/RC9
Mã sản phẩm: RT9/RC9
Giá mới:
6,000,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Việt Nam
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Công suất 9000Btu (1.0Hp)
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa
Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ làm lạnh nhanh
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa
Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ làm lạnh nhanh
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Reetech treo tường 1 chiều 9.000Btu RT9/RC9
Dàn lạnh | Model | RT9-DD | RT12-DD | RT18-DD | RT24-DD | |
Dàn nóng | Model | RC9-DD | RC12-DD | RC18-DD | RC24-DD | |
Công suất lạnh/sưởi | kW | 2.6/2.7 | 3.5/3.6 | 5.3/5.7 | 6.7/7.0 | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220V / 1Ph / 50Hz | ||||
Công suất điện | Làm Lạnh | W | 932 | 1,244 | 1,892 | 2,350 |
Sưởi | W | 810 | 1,150 | 1,948 | 2,380 | |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.78 | 2.78 | 2.80 | 2.85 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | 1.2 | 1.7 | 2.3 | |
Dòng điện định mức |
Làm Lạnh | A | 4.4 | 5.8 | 9.0 | 10.9 |
Sưởi | A | 3.8 | 5.3 | 9.3 | 9.7 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 520/450/380 | 540/460/380 | 900/800/730 | 1,210/1,100/1,000 | |
Loại máy nén | Rotary | Rotary | Rotary | Rotary | ||
Gas R22 | Làm Lạnh | gr | 520 | 730 | 1,030 | 1,900 |
Sưởi | gr | 630 | 760 | 1,580 | 2,250 | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.5 |
Ống gas hơi | Ømm | 9.5 | 12.7 | 12.7 | 15.9 | |
Ống nước xả | Ømm | 17 | 17 | 17 | 17 | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 10 | 10 | 15 | 15 | |
Chiều cao ống max. | m | 5 | 5 | 5 | 10 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 40/35/30 | 40/35/30 | 47/42/37 | 52/47/42 |
Dàn nóng | dB(A) | 52 | 52 | 56 | 58 | |
Kích thước W x H x D (mm) |
Dàn lạnh | mm | 800 x 265 x 185 | 800 x 265 x 185 | 940 x 300 x 230 | 1,185 x 322 x 235 |
Dàn nóng | mm | 700 x 500 x 225 | 760 x 540 x 300 | 800 x 590 x 300 | 800 x 690 x 300 | |
Trọng lượng dàn lạnh | kg | 8 | 8 | 12 | 17 | |
Trọng lượng dàn nóng |
Làm Lạnh | kg | 24 | 29 | 38 | 49 |
Sưởi | kg | – | – | – | – | |
Phạm vi hiệu quả | m2 | 11 ~ 16 | 18 ~ 29 | 21 ~ 32 | 32 ~ 45 |