Điều Hoà Thành An Điều hòa Samsung Điều hòa Samsung treo tường Điều hòa Samsung 9000BTU 1 chiều inverter AR09TYHQASINSV
Điều hòa Samsung 9000BTU 1 chiều inverter AR09TYHQASINSV
Mã sản phẩm: AR09TYHQASINSV
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Samsung 9000BTU inverter AR09TYHQASINSV 1 chiều gas R32 (model 2020)
Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, vận hành êm
Công nghệ lọc khí tiến tiến diệt khuẩn khử mùi
Dàn đồng, tản nhiệt chống ăn mòn tăng tuổi thọ
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, vận hành êm
Công nghệ lọc khí tiến tiến diệt khuẩn khử mùi
Dàn đồng, tản nhiệt chống ăn mòn tăng tuổi thọ
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Samsung 9000BTU inverter AR09TYHQASINSV
Điều hòa Samsung 9000 BTU | AR09TYHQASINSV | |
Attribute | Value | |
Capacity | Capacity (Cooling, Btu/hr) | 9000 Btu/hr |
Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr) | 2550 ~ 13300 Btu/hr | |
Capacity (Cooling, kW) | 2.637 kW | |
Capacity (Cooling, Min – Max, kW) | ||
Energy Efficiency | CSPF | 4,5 |
EER (Cooling, W/W) | 3.50 W/W | |
EER (Cooling, Btu/hW) | 12.00 Btu/hW | |
Energy Star Rating (Cooling) | 5 Star | |
Noise Level | Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) | |
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) | ||
Electrical Data | Power Source(Φ/V/Hz) | 1 / 220~240 / 50 |
Power Consumption(Cooling, W) | 750 W | |
Operating Current(Cooling, A) | 4.7 A | |
Physical specification | Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) | 870*365*270 mm |
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) | 835*540*300 mm | |
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) | 805*285*194 mm | |
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) | 720*495*270 mm | |
Gross Weight (Indoor, kg) | 11.2 kg | |
Gross Weight (Outdoor, kg) | 23.7 kg | |
Net Weight (Indoor, kg) | 8.8 kg | |
Net Weight (Outdoor, kg) | 21.3 kg | |
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) | 132/274/305 | |
Technical Information | Piping Length (Max, m) | 25.0 m |
Piping Height (Max, m) | 10.0 m | |
SVC Valve (Liquid (ODxL)) | 6,35 | |
SVC Valve (Gas (ODxL)) | 9,52 | |
Moisture Removal (l/hr) | ||
Air Circulation (Cooling, ㎥/min) | ||
Refrigerant (Type) | R32 | |
Refrigerant (Charging, kg) | ||
Refrigerant (Charging, tCO2e) | ||
Low Ambient (Cooling, ℃) | 0~50 ℃ | |
Outdoor Unit (Compressor Type) | ||
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) | ROTARY | |
Air Flow | Air Direction Control (Up/Down) | Auto |
Air Direction Control (Left/Right) | Manual | |
Air Flow Control Step (Cool/Fan) | 03-Thg3 | |
Air Purification | Easy Filter Plus (Anti-Bacteria) | |
Auto Clean (Self Cleaning) | ||
Convenience | Filter Cleaning Indicatior | |
Indoor Temp. Display | Yes | |
Display On/Off | Yes | |
Beep On/Off | Yes | |
24-Hour Timer | Yes | |
Auto Restart | Yes | |
Operating Mode | Auto Mode | Yes |
Fast Cool | Yes | |
Good Sleep | Yes | |
Eco Mode | ||
Dehumidification | Yes | |
Fan Mode | Yes | |
Quiet | ||
Smart | WiFi Embedded | No |
App Connectivity | SmartThings App Support | No |