Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Sumikura      Điều hòa treo tường Sumikura      Điều hòa Sumikura 1 chiều 28000Btu APS/APO-280Titan-A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

 Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 28000Btu APS/APO-280Titan-A

Model

APS/APO-(H)092

APS/APO-(H)240

APS/APO-(H)280

Công suất làm lạnh/sưởi

Btu/h

9000/9300

24000/25000

28000/29000

HP

1

2.5

3

Điện nguồn cấp

220 – 240V ~ / 1Pha / 50Hz

Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi)

W

857/835

2175/2085

2455/2350
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)

A

4.1/4.0

10.0/9.5

10.8/10.3
Hiệu suất năng lượng E.E R

W/W

3.2/3.4

3.0/3.1

2.8/2.9

Khử ẩm

L/h

1.1

3.3

3.3

Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp)

m3/h

500/450/400

1100/950/900

1200/1100/1000

Độ ồn (cao / trung bình / thấp)

dB(A)

38/36/34

44/40/38

44/40/38
Dàn lạnh K.Thước máy (R x C x D)

mm

790x200x270

1025x238x320

1025x238x320
K.Thước cả thùng (R x C x D)

mm

870x265x335

1105x315x405

1105x315x405
Trọng lượng tịnh / cả thùng

Kg

08-Thg10

14/ 16

14/ 17

Độ ồn điều hòa

dB(A)

45

48

48

K.Thước máy (R x C x D)

mm

660x530x240

860x720x320

860x720x320
Dàn nóng K.Thước cả thùng (R x C x D)

mm

785x600x340

1015x775x445

1015x775x445
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều)

Kg

26/27

52/53

52/53

Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều)

Kg

28/29

55/56

55/56

Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi)

mm

F 6.35/9.52

F 9.52/15.9

F 9.52/15.9
Chiều dài ống tối đa

m

10

18

18

Chiều cao ống tối đa

m

5

10

10

Loại môi chất (Gas lạnh)

R410A