Điều Hoà Thành An Điều hòa Sumikura Điều hòa treo tường Sumikura Điều hòa Sumikura 2 chiều 28000Btu APS/APO-H280Titan-A
Điều hòa Sumikura 2 chiều 28000Btu APS/APO-H280Titan-A
Mã sản phẩm: APS/APO-H280Titan-A
Giá mới:
17,800,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng t¹i Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Sumikura APS/APO-H280Titan-A
Loại thông dụng
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 28.000btu
Thiết kế sang trọng
Vận hành êm ái
Dễ dàng bảo dưỡng
Model mới 2018
Loại thông dụng
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 28.000btu
Thiết kế sang trọng
Vận hành êm ái
Dễ dàng bảo dưỡng
Model mới 2018
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 28000Btu APS/APO-H280Titan-A
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)240 |
APS/APO-(H)280 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
24000/25000 |
28000/29000 | |
HP |
1 |
2.5 |
3 |
||
Điện nguồn cấp |
220 – 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
2175/2085 |
2455/2350 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
10.0/9.5 |
10.8/10.3 | |
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.0/3.1 |
2.8/2.9 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
3.3 |
3.3 |
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
1100/950/900 |
1200/1100/1000 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
44/40/38 |
44/40/38 | |
Dàn lạnh | K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
1025x238x320 |
1025x238x320 |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
1105x315x405 |
1105x315x405 | |
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
14/ 16 |
14/ 17 |
|
Độ ồn điều hòa |
dB(A) |
45 |
48 |
48 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
860x720x320 |
860x720x320 | |
Dàn nóng | K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
1015x775x445 |
1015x775x445 |
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
52/53 |
52/53 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
55/56 |
55/56 |
|
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 9.52/15.9 |
F 9.52/15.9 | |
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
18 |
18 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
10 |
10 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |