Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu điều hòa hàng đầu của Nhật Bản. Với công suất lớn và tính năng inverter tiên tiến, sản phẩm này đang được rất nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM:

  • Công suất làm mát: 18.000 BTU/h
  • Công suất làm nóng: 19.000 BTU/h
  • Điện áp: 220-240V/50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện: 1,76 kW
  • Loại gas: R32
  • Kích thước: 1700 x 600 x 285 mm
  • Trọng lượng: 73 kg

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM sử dụng công nghệ inverter hiện đại giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các sản phẩm điều hòa thông thường. Đồng thời, sản phẩm này cũng được trang bị các tính năng thông minh như: tự động làm sạch bộ lọc, chức năng hẹn giờ, chế độ gió tự nhiên, chức năng đảo gió tự động, và chế độ giảm độ ồn đêm.

Để mua được sản phẩm Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM chính hãng và được bảo hành đầy đủ, khách hàng có thể đến các cửa hàng bán lẻ điện máy uy tín hoặc đặt hàng trực tuyến trên các trang thương mại điện tử. Tuy nhiên, khi mua sản phẩm này, khách hàng cần lưu ý kiểm tra chất lượng và độ tin cậy của nhà cung cấp để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM

 Tên model  Dàn nóng  FVA50AMVM
 Dàn lạnh  RZF50CV2V 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)
 kW  5.0
(2.3-5.6)
 Btu/h  17,100
(7,800-19,100)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  1.23
 COP  W/W  4.07
 CSPF  Wh/Wh  6.03
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
 18/16/14
 cfm  635/565/494
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  43/41/38
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*270
 Trọng lượng máy  kg  42
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  1.30
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.2 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  48
 Chế độ ban đêm  dB(A)  44
 Kích thước (C x R x D)  mm  595*845*300
 Trọng lượng  kg  41
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi