Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc - Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32 - 1 Pha
Hiệu suất làm lạnh cao, thổi gió 4 hướng
Sử dụng, lắp đặt dễ dàng
Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM là một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng trong việc làm mát không khí trong gia đình, văn phòng, công ty, nhà xưởng và nhiều không gian khác. Với công suất lớn 24.000 BTU, máy có thể làm mát được diện tích lên tới 60-70m2 và đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.
Cùng với công suất mạnh mẽ, FVA71AMVM còn được trang bị công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Bộ điều khiển thông minh giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động của máy. Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM còn được trang bị các tính năng tiên tiến khác như:
- Cảm biến chuyển động: Tự động điều chỉnh nhiệt độ khi phát hiện có người trong phòng.
- Chế độ tự động: Máy tự động điều chỉnh chế độ hoạt động để đạt được nhiệt độ thoải mái và tiết kiệm điện năng.
- Chức năng khử mùi: Lọc và khử mùi khó chịu trong không khí, đảm bảo không khí trong lành.
Để sử dụng tối ưu điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM, người dùng nên lắp đặt đúng cách và thường xuyên bảo dưỡng máy để đảm bảo hoạt động ổn định và tăng tuổi thọ của máy.
Với những tính năng và ưu điểm nổi trội, điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM là sự lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng và hiệu quả trong việc làm mát không gian sống và làm việc
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM
Tên model | Dàn nóng | FVA71AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF71CV2V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) |
||
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.51 | |
COP | W/W | 2.83 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.46 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
18/16/14 | |||
cfm | 635/565/494 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.30 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.2 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 595*845*300 | ||
Trọng lượng | kg | 41 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |