Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM là một trong những sản phẩm được đánh giá cao của hãng điều hòa Daikin. Với thiết kế tủ đứng tiện dụng, sản phẩm này phù hợp cho các căn hộ, văn phòng, hay các không gian lớn với diện tích khoảng 80 – 100 m2.

Điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM có công suất là 34.000BTU, với khả năng làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả. Sản phẩm được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không khí trong lành, thoải mái cho người dùng.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM:

  • Công suất làm lạnh: 34.000BTU/h
  • Công suất sưởi ấm: 38.000BTU/h
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
  • Máy nén Scroll giúp hoạt động êm ái và hiệu quả
  • Hệ thống tự làm sạch giúp duy trì hiệu suất hoạt động của máy
  • Khả năng làm lạnh nhanh chóng, thích hợp cho các không gian lớn
  • Thiết kế tủ đứng tiện dụng, dễ dàng vệ sinh và bảo trì

Với những tính năng và thông số kỹ thuật nổi bật, Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm đa năng, tiết kiệm điện và hiệu quả cho không gian của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ mua hàng tốt nhất.

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM

 Tên model  Dàn nóng  FVA100AMVM 
 Dàn lạnh  RZF100CVM 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220-240V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)
 kW  10.0
(5.0-11.2)
 Btu/h  34,100
(17,100-38,200)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  3.48
 COP  W/W  2.87
 CSPF  Wh/Wh  4.19
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
 28/25/22
 cfm  988/883/777
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  50/47/44
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*350
 Trọng lượng máy  kg  50
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  1.60
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.3 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  49
 Chế độ ban đêm  dB(A)  45
 Kích thước (C x R x D)  mm  695*930*350
 Trọng lượng  kg  48
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø18.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi