Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc - Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 45.000BTU (5HP) - Gas R32 - 3 Pha
Hiệu suất làm lạnh cao, thổi gió 4 hướng
Sử dụng, lắp đặt dễ dàng
Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM – Hiệu quả và tiện ích cho không gian lớn
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM là giải pháp tối ưu cho việc làm mát và giữ nhiệt cho các không gian lớn như khu công nghiệp, nhà máy sản xuất hay các nhà hàng, khách sạn với diện tích lớn. Với công suất lớn và công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo sự ổn định và tiện ích cao cho người sử dụng. Website của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM và các sản phẩm liên quan.
- Công suất lớn và 3 Pha: Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM được thiết kế với công suất lớn, phù hợp cho các không gian lớn với diện tích từ 150-200m2. Điều hòa này còn được trang bị 3 Pha, giúp tăng độ ổn định và tiết kiệm điện năng.
- Tiết kiệm năng lượng: Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh tốc độ quay của máy nén theo nhu cầu thực tế của không gian, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể so với các máy điều hòa thông thường. Điều này không chỉ giúp giảm hóa đơn tiền điện mà còn bảo vệ môi trường.
- Hiệu quả và tiện ích: Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM được thiết kế với hệ thống điều khiển thông minh và dễ sử dụng, giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, chế độ làm mát, quạt gió và thời gian hoạt động.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU 3 Pha FVA125AMVM/RZF125CYM
Tên model | Dàn nóng | FVA125AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF125CYM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 12.5 (5.7-14.0) |
||
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.48 | |
COP | W/W | 2.79 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.67 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
28/26/24 | |||
cfm | 988/918/847 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 51/48/46 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 51/48/46 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 2.40 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 990*940*320 | ||
Trọng lượng | kg | 64 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Từ khóa: ban buon dieu hoa daikin, Daikin