Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 Pha FVA140AMVM/RZF140CYM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 pha FVA140AMVM/RZF140CYM là một sản phẩm tốt với công suất mạnh mẽ, phù hợp với các không gian lớn như nhà xưởng, phòng hội nghị, siêu thị, cửa hàng và các khu vực công cộng khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về sản phẩm này và lý do tại sao nó là một lựa chọn tốt cho không gian của bạn.

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 pha FVA140AMVM/RZF140CYM được thiết kế với công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của máy. Với khả năng điều chỉnh tốc độ quạt và hoạt động theo nhu cầu thực tế, máy hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng hơn. Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 pha FVA140AMVM/RZF140CYM còn được trang bị bộ lọc khí ion plasma mang lại không khí trong lành, khử mùi và kháng khuẩn.

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 pha FVA140AMVM/RZF140CYM có khả năng điều khiển thông qua điều khiển từ xa, giúp người dùng có thể dễ dàng thay đổi nhiệt độ và các chức năng khác mà không cần phải đến máy. Máy cũng được trang bị chức năng tự động khởi động lại sau khi cúp điện, giúp giảm thiểu tác động đến máy và tăng tuổi thọ của máy.

Với công suất mạnh mẽ và khả năng hoạt động hiệu quả, Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 pha FVA140AMVM/RZF140CYM là một lựa chọn tốt cho các không gian lớn. Đồng thời, với tính năng tiết kiệm điện năng và khả năng làm sạch không khí, máy cũng đáp ứng được các yêu cầu về môi trường và tiết kiệm chi phí cho người dùng. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm Điều hòa tủ đứng Daikin inverter

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU 3 Pha FVA140AMVM/RZF140CYM

Điều hòa tủ đứng Daikin  Dàn nóng  FVA140AMVM 
 Dàn lạnh  RZF140CYM 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220-240V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)
 kW  14,0
(6.2-15.5)
 Btu/h  47,800
(21,200-52,900)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  5.71
 COP  W/W  2.45
 CSPF  Wh/Wh  4.18
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
 30/28/26
 cfm  1,059/988/918
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  53/51/48
 Kích thước (C x R x D)  mm  53/51/48
 Trọng lượng máy  kg  50
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  2.40
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.9 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  54
 Chế độ ban đêm  dB(A)  45
 Kích thước (C x R x D)  mm  990*940*320
 Trọng lượng  kg  64
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi