Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong phân khúc điều hòa công suất lớn của thương hiệu Daikin. Với thiết kế hiện đại và chất lượng tốt, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu về làm mát cho các không gian có diện tích lớn như phòng hội nghị, nhà hàng, sân khấu biểu diễn, nhà máy sản xuất, nhà xưởng, v.v.

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn. Với động cơ Inverter, máy sẽ tự điều chỉnh tốc độ quay của quạt và nén để đạt được nhiệt độ yêu cầu một cách chính xác và nhanh chóng, giúp tiết kiệm 30% đến 50% điện năng tiêu thụ so với điều hòa thông thường.

Sản phẩm được thiết kế dạng tủ đứng, tiện lợi cho việc lắp đặt và vận hành. Màn hình hiển thị LCD trên đơn vị điều khiển từ xa giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số điều hòa. Điều khiển từ xa cũng cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động khác một cách dễ dàng và thuận tiện.

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM cũng được trang bị hệ thống lọc khí Plasma vàion và lọc khí Nano, giúp loại bỏ các tác nhân gây hại trong không khí như bụi, vi khuẩn, virus, v.v. Điều này giúp tạo ra không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe người dùng.

Với các tính năng và ưu điểm trên, điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM là sự lựa chọn tốt cho các khách hàng đang có nhu cầu mua một sản phẩm điều hòa công suất lớn và đáng tin cậy. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa tủ đứng công suất lớn, hãy đặt hàng sản phẩm này để trải nghiệm .

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 55.000BTU FVA140AMVM

 Tên model  Dàn nóng  FVA140AMVM 
 Dàn lạnh  RZF140CVM 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220-240V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)
 kW  14,0
(6.2-15.5)
 Btu/h  47,800
(21,200-52,900)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  5.71
 COP  W/W  2.45
 CSPF  Wh/Wh  4.18
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
 cfm
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*350
 Trọng lượng máy  kg  50
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  2.40
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.9 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  54
 Chế độ ban đêm  dB(A)  45
 Kích thước (C x R x D)  mm  990*940*320
 Trọng lượng  kg  64
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi