Điều Hoà Thành An Điều hòa tủ đứng Hikawa Điều hòa tủ đứng HIKAWA 1 chiều 2 quạt 48000 BTU HI-FC50MTD/HO-FC50MTD
Điều hòa tủ đứng HIKAWA 1 chiều 2 quạt 48000 BTU HI-FC50MTD/HO-FC50MTD
Mã sản phẩm: HI-FC50MTD/HO-FC50MTD
Giá mới:
28,600,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
TÍNH NĂNG CỦA ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG HIKAWA 1 CHIỀU 48000 BTU HI-FC50MTD/HO-FC50MTD
-Tiết kiệm năng lượng đến 71% với Công nghệ Xanh
-Hệ thống cánh quạt giảm lượng điện năng tiêu thụ tới 31%
-Làm lạnh và sưởi ấm nhanh với Công nghệ Sprint
-Hoạt động bền bỉ với Công nghệ Golden Fin – Dàn tản nhiệt mạ vàng, Vật liệu Epoxy và Ống dẫn nhiệt tiên tiến
-Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn với Thiết kế tối ưu
-Tiết kiệm năng lượng đến 71% với Công nghệ Xanh
-Hệ thống cánh quạt giảm lượng điện năng tiêu thụ tới 31%
-Làm lạnh và sưởi ấm nhanh với Công nghệ Sprint
-Hoạt động bền bỉ với Công nghệ Golden Fin – Dàn tản nhiệt mạ vàng, Vật liệu Epoxy và Ống dẫn nhiệt tiên tiến
-Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn với Thiết kế tối ưu
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật
MODEL HIKAWA | HI-FC50MTD/ HO-FC50MTD |
||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3Ph, 50Hz | |
Chiều lạnh | Công suất | Btu/h KW |
48,000 14.1 |
Điện năng tiêu thụ | W | 5,250 | |
Dòng điện hoạt động | A | 8.7 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.73 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 540x410x1825 |
Khối lượng | kg | 66,4 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | m3/h | 1550/1375/1200 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 52/49/46 | |
Dàn nóng | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 900x350x1170 |
Khối lượng | kg | 91.3 | |
Số lượng quạt dàn nóng | 2 QUẠT | ||
Máy nén | Loại máy nén | SCROLL | |
Công suất động cơ | W | 65.0 | |
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 62.3 | |
Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 6200 | |
Môi chất lạnh/ khối lượng nạp | kg | R410A/3.0 | |
Đường ống môi chất lạnh | Kích thước ống lỏng/hơi | mm | 9.5/19.1 |
Chiều dài ống tối đa | m | 50 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 30 | |
Kích thước ống xả | mm | DN16 ( Đường kính trong Ø16, đường kính ngoài Ø21) | |
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | ℃ | 18℃~48℃ | |
Xuất xứ | THÁI LAN |