Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa tủ đứng LG      Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí cao cấp của hãng LG, được thiết kế để phù hợp với nhu cầu làm mát và khử ẩm cho các không gian lớn như nhà xưởng, phòng họp, khách sạn hay nhà hàng.

Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm này có thể làm mát không gian lên đến 280m² trong thời gian ngắn.

Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 có độ ồn thấp khi hoạt động, chỉ 54dB(A) ở chế độ làm mát và 56dB(A) ở chế độ làm ấm, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng.

Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÔ TẢ
Công suất làm lạnh 28.000 BTU/h
Công suất làm nóng 30.000 BTU/h
Kích thước sản phẩm 590 x 840 x 1720 (mm)
Trọng lượng sản phẩm 121 kg
Điện áp sử dụng 220-240V, 1 pha, 50Hz
Công suất tiêu thụ 3.8 kW/h (làm lạnh)
Độ ồn 54dB(A) (làm lạnh) – 56dB(A) (làm ấm)
Loại gas sử dụng R410A
Phạm vi làm lạnh 100-280m²
Công nghệ Inverter
Điều khiển từ xa
Chế độ hẹn giờ
Chế độ ngủ đông
Chế độ tự động vệ sinh

Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 cũng được trang bị các tính năng hiện đại như chế độ tự động vệ sinh, chế độ


Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU APNC286KLA0/APUC286KLA0

 Dàn lạnh        APNC286KLA0
 Công suất lạnh  Chiều lạnh  Danh định  kW 7.91
 Btu/h 27000
 EER  Chiều lạnh  Danh định  kW 9.4
 Điện nguồn  Ø/V/Hz 220-240 / 1 / 50
 Kích thước  Thân máy  D*C*R  mm 500 x 1800 x 320
 kg (lbs) 33,0(72,8)
 Quạt  Loại quạt  – Sirocco
 Lưu lượng  Cao/TB/Thấp  m3/min 15,0 / – / 19,0
 Cao/TB/Thấp ft3/min
 Độ ồn  Cao/TB/Thấp  dB(A) 41 / – / 47
 Kết nối ống  Đường lỏng  mm(inch) Ø9,52(3/8)
 Đường hơi  mm(inch) Ø15,88(5/8)
 Nước ngưng  Dàn nóng/lạnh  mm Ø16
 Mặt nạ  No.xmm2 4C x 0,75
 Dàn nóng  APUC286KLA0
 Công suất điện  Chiều lạnh  Danh định  kW 2.87
 Dòng điện định mức  Chiều lạnh  Danh định  A 13
 Điện nguồn  Ø/V/Hz 220-240 / 1 / 50
 Kết nối dây diện  Dây cấp nguồn (gồm dây nối đất)  No.xmm2 3C x 2,5 (12)
 Kích thước điều hòa  D*C*R  mm 870 x 800 x 320
 Khối lượng  kg (lbs) 60 (132,5)
 Máy nén  Loại  – Twin Rotary
 Môi chất lạnh  Loại  – R410A
 Đã nạp sẵn  g(oz) 1,350(47,6)
 Lượng nạp bổ sung  m(ft) 7,5(24,6)
 Điều khiển  g/m(oz/ft) 20 (0,22)
 Control  – Capillary Tube
 Dàn trao đổi nhiệt  (RowxColumnxFins per inch) No.  – (2 x 38 x 21) x 1
 Quạt  Lưu lượng  m3/minxNo 50 x 1
 Độ ồn do áp suất  Danh định  dB(A) 58
 Độ ồn do nguồn điện  Tối đa  dB(A)
 Kết nối ống dieu hoa  Đường lỏng  mm(inch) Ø9,52(3/8)
 Đường hơi  mm(inch) Ø15,88(5/8)
 Độ dài ống  Tối đa  m(ft) 50(164,0)
 Chênh lệch độ cao  Dàn lạnh-dàn nóng  Tối đa  m(ft) 30(98,4)
 Dải hoạt động  Chiều lạnh  Tối thiểu/Tối đa  ℃ DB(℉ DB) (21,0) ~ (46,0)