Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu HP-C286SLA0
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn - 1 chiều
Công suất: 28.000BTU
Làm lạnh nhanh
Quạt thổi mạnh 3 cấp độ
Thiết kế sang trọng
Lắp đặt linh hoạt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại điều hòa không khí cho không gian lớn và đòi hỏi hiệu suất hoạt động cao, điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU HP-C286SLA0 là một lựa chọn tốt cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu và phân tích chi tiết về sản phẩm này để bạn có thể hiểu rõ hơn về tính năng và hiệu suất của nó.
- Giới thiệu sản phẩm
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU HP-C286SLA0 là một sản phẩm cao cấp của LG, được thiết kế để phục vụ cho không gian lớn như phòng hội nghị, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,… Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng, đồng thời cũng giúp cho máy hoạt động êm ái hơn so với các loại máy điều hòa thông thường.
- Tính năng của sản phẩm
- Thiết kế hiện đại: Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU HP-C286SLA0 có thiết kế tinh tế, sang trọng với màu trắng trang nhã, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
- Công nghệ Inverter tiên tiến: Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng, đồng thời giúp máy hoạt động êm ái hơn so với các loại máy điều hòa thông thường.
- Cảm biến nhiệt độ thông minh: Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU HP-C286SLA0 được trang bị cảm biến nhiệt độ thông minh, giúp đo lường nhiệt độ môi trường và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Lọc khí bẩn hiệu quả: Sản phẩm này sử dụng công nghệ lọc khí bẩn hiệu quả giúp loại bỏ các tạp chất, bụi bẩn, vi khuẩn và virus từ không khí, giúp cho không khí trong lành hơn.
- Chế độ gió tự động: Sản phẩm có chế độ gió tự động, giúp thổi gió và phân tán không khí
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU HP-C286SLA0
Model | HP-C286SLA0 | |||
Nguồn cấp | φ/V/Hz | 1/220-240/50 | ||
Công suất | Chiều lạnh | kW | 8,1 | |
Btu/h | 27,500 | |||
Chiều sưởi | kW | – | ||
Btu/h | – | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 3,03 | |
Chiều sưởi | kW | – | ||
EER | Chiều lạnh | Btu/h/W | 8,91 | |
Chiều sưởi | Btu/h/W | – | ||
Dàn lạnh | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 0,62 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Lưu lượng gió ( cao/ Trung bình/ thấp) | CMM | 18/17/15 | ||
CFM | 640/600/530 | |||
Độ ồn (cao/ Trung bình/ thấp) | dB(A)±3 | 45/43/40 | ||
Tỷ lệ hút ẩm | L/h | 2,8 | ||
Kích thước (dài/ rộng/cao) | mm | 530×1,760×290 | ||
Khối lượng | kg | 30 | ||
Dàn nóng | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 15,0 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Kiểu máy nén | Rotary | |||
Môi chất | Loại môi chất | R22 | ||
Có sẵn cho 7,5m | g | 2.600 | ||
Độ ồn | dB(A)±3 | 53 | ||
Kích thước | Thân | mm | 870x800x320 | |
Khối lượng | kg | 73 | ||
Ống đồng | Đường lỏng | mm | 9,52 | |
Đường hơi | mm | 15,88 | ||
Nước ngưng điều hòa | OD/ID | mm | -1/16 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |