Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa tủ đứng Nagakawa      Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kĩ thuật của Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+

Loại máy/Model NP-C(A)50DH+
Công suất/Capacity Làm lạnh/Cooling kW 14.7
Btu/h 50,000
Dữ liệu điện/Electric Data Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 5,250/5,050
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 8.8/8.6
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 2.79/3.02
Dàn lạnh/Indoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206-240V/1 pha/50Hz
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity L/h 4.8
Lưu lượng gió/Air Flow Volume m3/h 1,550/1,200
Độ ồn/Noise Level dB 50
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 540 x 1,825 x 410
690 x 1,965 x 565
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 51/68.9
Dàn nóng/Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 345-415V/3 pha/50Hz
Độ ồn/Noise Level dB 62
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 900 x 1170 x 350
1032 x 1307 x 443
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 91/105
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Khối lượng nạp
Type/Charged Volume
kg R410A/3.25
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/19.05
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 50
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 30
Phạm vi hoạt động/Operation Range Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
5~48/-15~24