Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa tủ đứng Daikin      Điều tủ đứng Daikin 2 chiều 48000BTU inverter FVA140AMVM/RZA140DV1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Daikin 2 chiều 48000BTU inverter FVA140AMVM/RZA140DV1

Điều hòa cây Daikin Dàn lạnh FVA140AMVM
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220 -240V, 50Hz
Công suất làm lạnh kW 14.0 (5.0-16.0)
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi kW 16.0 (5.1-18.0)
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 54,600(17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.50
Sưởi 5,26
COP Làm lạnh kW/kW 3,11
Sưởi 3,04
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,02
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió m3/ phút 30/28/26
Cao/ Trung bình/ Thấp) cfm 1,059/988/918
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 53/51/48
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh 0CWB 14 đến 25
Sưởi 0CDB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3,3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 53/56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh 0CDB -5 đến 46
Sưởi 0CWB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm ɸ9.5
Hơi (Loe) mm ɸ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong ɸ20 x đường kính ngoài ɸ26)
Dàn nóng mm ɸ26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống đồng điều hòa dài tối đa m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi