Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000Btu HP-H246SLA0
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn - 2 chiều
Công suất: 24.000BTU
Làm lạnh nhanh
Quạt thổi mạnh 3 cấp độ
Thiết kế sang trọng
Lắp đặt linh hoạt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000Btu HP-H246SLA0 là một sản phẩm của thương hiệu LG, là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất trong lĩnh vực điều hòa không khí hiện nay. Thiết kế tinh tế, sang trọng với màu sắc trắng và đen, sản phẩm này phù hợp với nhiều không gian khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng và những không gian công cộng khác.
Điều hòa tủ đứng LG HP-H246SLA0 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ của máy và giảm tiếng ồn. Với khả năng làm lạnh và làm ấm, sản phẩm này có thể sử dụng trong nhiều mùa khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Bảng thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng LG HP-H246SLA0:
- Công suất làm lạnh: 24.000 Btu/h
- Công suất làm nóng: 26.000 Btu/h
- Công suất tiêu thụ điện: 1.950 W
- Loại gas lạnh: R32
- Kích thước sản phẩm (RxSxC): 1080 x 317 x 242 mm
- Trọng lượng sản phẩm: 39 kg
- Thương hiệu: LG
Với khả năng làm mát và làm ấm nhanh chóng, sản phẩm này có thể phù hợp với các không gian lớn và tập thể như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại… Ngoài ra, Điều hòa tủ đứng LG HP-H246SLA0 cũng có nhiều tính năng tiện ích như chế độ tiết kiệm năng lượng, chức năng tự động làm sạch, lọc khí…
Với thiết kế thông minh và tính năng nâng cao, Điều hòa tủ đứng LG HP-H246SLA0 là một lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm tiện lợi, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000BTU HP-H246SLA0
Model | HP-H246SLA0 | |||
Nguồn cấp | φ/V/Hz | 1/220-240/50 | ||
Công suất | Chiều lạnh | kW | 7,3 | |
Btu/h | 25.000 | |||
Chiều sưởi | kW | 7,8 | ||
Btu/h | 26.500 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 2,78 | |
Chiều sưởi | kW | 2,6 | ||
EER | Chiều lạnh | Btu/h/W | 8,99 | |
Chiều sưởi | Btu/h/W | 10,19 | ||
Dàn lạnh | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 0,62 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Lưu lượng gió ( cao/ Trung bình/ thấp) | CMM | 18/17/15 | ||
CFM | 640/600/530 | |||
Độ ồn (cao/ Trung bình/ thấp) | dB(A)±3 | 49/46/43 | ||
Tỷ lệ hút ẩm | L/h | 3,1 | ||
Kích thước (dài/ rộng/cao) | mm | 530×1,777×290 | ||
Khối lượng | kg | 30 | ||
Dàn nóng | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 15,0 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Kiểu máy nén | Rotary | |||
Môi chất | Loại môi chất | R22 | ||
Có sẵn cho 7,5m | g | 2.120 | ||
Độ ồn | dB(A)±3 | 56 | ||
Kích thước | Thân | mm | 870x655x320 | |
Khối lượng | kg | 62 | ||
Ống đồng dieu hoa | Đường lỏng | mm | 6,35 | |
Đường hơi | mm | 15,88 | ||
Nước ngưng | OD/ID | mm | -1/16 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |