Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000Btu SRK/SRC71HE
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 24.000Btu
Bộ lọc khử mùi giữ cho không khí trong sạch
Lồng quạt chống khuẩn
Luồng khí 3 chiều
Nút nhấn điều khiển dạ quang tự động phát sáng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000Btu SRK/SRC71HE được thiết kế với mẫu mã đẹp, đường nét góc cạnh tinh tế dễ dàng hòa hợp với bất kì không gian nội thất nào trong gia đình bạn. Máy hoạt động với công suất 2.5HP làm lạnh mạnh mẽ dễ dàng làm lạnh khoảng không gian từ 30-40m2. Nếu bạn đang băn khoăn trong việc tìm kiếm máy lạnh cho phòng khách của mình thì đây là một lựa chọn đúng đắn.
Vệ sinh máy không còn là vấn đề khiến bạn mệt mỏi sau thời gian sử dung. Điều hòa Mitsubishi Heavy được thiết kế tinh xảo với bề mặt trơn láng dễ chùi rửa. Những vết bẩn khó lau chùi bình thường sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Điều hòa Mitsubishi Heavy chính hãng được tích hợp chế độ Hi Power hoạt động với hiệu suất tối đa liên tục cho đến khi đạt được nhiệt độ mong muốn. Với tính năng tuyệt vời này mà không gian gia đình bạn nhanh chóng trở nên mát lạnh sảng khoái hơn bao giờ hết. Hãng điều hòa này thiết kế cửa gió thông minh, tự chọn góc chếch để tối đa việc làm lạnh, góc đảo cánh tùy chọn lên xuống giúp đưa luồng không khí mát lạnh lan đều khắp không gian tạo môi trường thư giản lí tưởng cho gia đình bạn.
Điều hòa bốn mùa chúng tôi cam kết:
- Giá luôn thấp nhất với nhiều phần quà khuyến mãi giá trị
- Bảo hành chính hãng 100%
- Vận chuyển – Từ vấn miễn phí ( nội thành Hà Nội)
- Có dịch vụ hậu mãi hấp dẫn
- Hàng chính hãng , xuất xứ rõ ràng có cam kết về nguồn gốc
Điều hòa bốn mùa xin hân hạnh được phục vụ quý khách!!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 24.000BTU SRK/SRC71HE
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71HE | |
Dàn nóng | SRC71HE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW(Btu/h) | 6.8(23200) |
Sưởi | kW(Btu/h) | 7.2(24566) | |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,05 |
Sưởi | kW | 1,88 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,250 |
Sưởi | W/W | 3,830 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.2/9.8/9.4 |
Sưởi | A | 9.4/9.0/8.6 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 318 x 1098 x 248 |
Dàn Nóng | mm | 750 x 880 x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 15 |
Dàn Nóng | kg | 63 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 20,5 |
Dàn Nóng | m3/min | 60,0 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | 15,88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nói đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |