Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Treo tường Mitsubishi Heavy      Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Bạn đang có ý định chọn mua một loại điều hòa giá rẻ cho gia đình mình thì điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE là một lựa chọn tuyệt vời để bạn có thể có trong không gian nội thật nhà bạn, giúp cho không gian trở lên thoáng mát, trong lành hơn. Tại sao nó lại có thể làm được như vậy là vì nó có nhiều ưu điểm nổi bật của nó mà bạn cần tìm hiểu ngay sau đây.

dai ly dieu hoa mitsubishi heavy chinh hang-2

Với chức năng màn lọc kháng khuẩn tiên tiến của Mitsubishi Heavy, màng lọc sẽ đánh bật các phần tử, tác nhân gây hại, và dị ứng, trả lại bạn bầu không khí vô cùng trong lành và an toàn. Giờ đây sức khỏe gia đình bạn sẽ được bảo vệ hoàn toàn bởi tính năng này

.354_dieu-hoa-Mitsubishi-Heavy-SRC-SRK13CJV

Với máy điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/ SRC52HE, sẽ giúp không gian nhà bạn, mát mẻ vào ngày hè và ấm áp vào mùa đông. Giờ đây căn phòng của bạn luôn luôn thoải mái nhất bất kể đông cũng như hè.

dai ly dieu hoa mitsubishi heavy chinh hang-1

Qua những gì tôi chia sẻ ở trên đây cho bạn, bạn có thể thấy được chiếc điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE mang đến cho người sử dụng nhiều ưu điểm nổi bật, an toàn hơn khi sử dụng. Hiện nay gian hàng của chúng tôi có rất nhiều những sản phẩm điều hòa từ hãng Mitsubishi Heavy chất lượng, uy tín, hoàn toàn có thể là điểm đến lý tưởng để bạn chọn mua, cùng với dịch vụ giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 18.000BTU SRK/SRC52HE

Hạng mục/ Kiểu máy  Dàn Lạnh  SRK52HE
Dàn nóng SRC52HE
Nguồn điện 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz
Công suất Làm lạnh kW(Btu/h) 5.4(18424)
Sưởi kW(Btu/h) 5.6(19107)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh kW 1,73
Sưởi kW 1,49
EER Làm lạnh W/W 3,100
Sưởi W/W 3,760
Dòng điện Làm lạnh A 8.6/8.3/7.9
Sưởi A 7.4/7.1/6.8
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn Lạnh mm 318 x 1098 x 248
Dàn Nóng mm 640 x 850 x 290
Trọng lượng tịnh Dàn Lạnh kg 15
Dàn Nóng kg 47
Lưu lượng gió Dàn Lạnh m3/min 17,0
Dàn Nóng m3/min 42,0
Môi chất lạnh R22
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø6.35
Đường gas mm ø15.88
Dây điện kết nối 1.5mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)