Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 18.000Btu
Bộ lọc khử mùi giữ cho không khí trong sạch
Lồng quạt chống khuẩn
Luồng khí 3 chiều
Nút nhấn điều khiển dạ quang tự động phát sáng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Bạn đang có ý định chọn mua một loại điều hòa giá rẻ cho gia đình mình thì điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE là một lựa chọn tuyệt vời để bạn có thể có trong không gian nội thật nhà bạn, giúp cho không gian trở lên thoáng mát, trong lành hơn. Tại sao nó lại có thể làm được như vậy là vì nó có nhiều ưu điểm nổi bật của nó mà bạn cần tìm hiểu ngay sau đây.
Với chức năng màn lọc kháng khuẩn tiên tiến của Mitsubishi Heavy, màng lọc sẽ đánh bật các phần tử, tác nhân gây hại, và dị ứng, trả lại bạn bầu không khí vô cùng trong lành và an toàn. Giờ đây sức khỏe gia đình bạn sẽ được bảo vệ hoàn toàn bởi tính năng này
.
Với máy điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/ SRC52HE, sẽ giúp không gian nhà bạn, mát mẻ vào ngày hè và ấm áp vào mùa đông. Giờ đây căn phòng của bạn luôn luôn thoải mái nhất bất kể đông cũng như hè.
Qua những gì tôi chia sẻ ở trên đây cho bạn, bạn có thể thấy được chiếc điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000Btu SRK/SRC52HE mang đến cho người sử dụng nhiều ưu điểm nổi bật, an toàn hơn khi sử dụng. Hiện nay gian hàng của chúng tôi có rất nhiều những sản phẩm điều hòa từ hãng Mitsubishi Heavy chất lượng, uy tín, hoàn toàn có thể là điểm đến lý tưởng để bạn chọn mua, cùng với dịch vụ giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 18.000BTU SRK/SRC52HE
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK52HE | |
Dàn nóng | SRC52HE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW(Btu/h) | 5.4(18424) |
Sưởi | kW(Btu/h) | 5.6(19107) | |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,73 |
Sưởi | kW | 1,49 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,100 |
Sưởi | W/W | 3,760 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8.6/8.3/7.9 |
Sưởi | A | 7.4/7.1/6.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 318 x 1098 x 248 |
Dàn Nóng | mm | 640 x 850 x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 15 |
Dàn Nóng | kg | 47 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 17,0 |
Dàn Nóng | m3/min | 42,0 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | ø15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |