Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Treo tường Mitsubishi Heavy      Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG là một trong những thiết bị điện lạnh đáng tự hào nhất của thương hiệu Mitsubishi Heavy được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại nhất và được kiểm nghiệm nghiêm ngặt nhất trước khi tới tay người tiêu dùng.  Mitsubishi Heavy là thiết bị điện lạnh gia dụng trung cấp đáp ứng nhu cầu của lối sống bận rộn ngày nay, cung cấp hiệu suất cao, chất lượng chưa từng có, hiệu quả năng lượng và dễ dàng sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều đã và đang được người tiêu dùng bình chọn là tốt nhất hiện nay. Chính vì điều đó tôi cũng muốn giới thiệu đến người tiêu dùng sản phẩm tuyệt vời này.

dai ly dieu hoa mitsubishi heavy chinh hang-2

Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG không chỉ mang đến cho cho bạn tính thẩm mỹ cao trong không gian ngôi nha mà còn là một sản phẩm tiện dụng nhất giúp bạn có thể nhanh chóng cảm nhân không khí thoáng mát vào mùa hè và ấp áp vào mùa đông một cách nhanh và hiệu quả nhất mà không mất quá nhiều thời gian, nó cũng giúp bạn tiết kiệm được điện năng. Một chiếc điều hòa tuyệt vời đến như vậy mà bạn có thể có có trong nội thất nhà mình.  Với nhiều tính năng, ưu điểm, điều hòa Mitsubishi Heavy đang khẳng định vị thế số 1 của mình trên thị trường, muốn có được nó trong thời gian nhanh nhất bạn hãy đến với chúng tôi để có được cho mình sự lựa chọn tuyệt vời nhất.

dieu hoa mitubisi heavy

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 12.000BTU SRK/SRC40HG

Hạng mục/ Kiểu máy  Dàn Lạnh  SRK40HG
Dàn nóng SRC40HG
Nguồn điện 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz
Công suất Làm lạnh kW(Btu/h) 3.5(11950)
Sưởi kW(Btu/h) 3.7(12624)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh kW 1,09
Sưởi kW 1,09
EER Làm lạnh W/W 3,202
Sưởi W/W 3,390
Dòng điện Làm lạnh A 5.0/4.8/4.6
Sưởi A 5.0/4.8/4.6
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn Lạnh mm 268 x 790 x 199
Dàn Nóng mm 540 x 780 x 290
Trọng lượng tịnh Dàn Lạnh kg 8,5
Dàn Nóng kg 38
Lưu lượng gió Dàn Lạnh m3/min 9,0
Dàn Nóng m3/min 32,0
Môi chất lạnh R22
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø6.35
Đường gas mm ø12.7
Dây điện kết nối 1.5mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)