Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 12.000Btu
Bộ lọc khử mùi giữ cho không khí trong sạch
Lồng quạt chống khuẩn
Luồng khí 3 chiều
Nút nhấn điều khiển dạ quang tự động phát sáng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG là một trong những thiết bị điện lạnh đáng tự hào nhất của thương hiệu Mitsubishi Heavy được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại nhất và được kiểm nghiệm nghiêm ngặt nhất trước khi tới tay người tiêu dùng. Mitsubishi Heavy là thiết bị điện lạnh gia dụng trung cấp đáp ứng nhu cầu của lối sống bận rộn ngày nay, cung cấp hiệu suất cao, chất lượng chưa từng có, hiệu quả năng lượng và dễ dàng sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều đã và đang được người tiêu dùng bình chọn là tốt nhất hiện nay. Chính vì điều đó tôi cũng muốn giới thiệu đến người tiêu dùng sản phẩm tuyệt vời này.
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000Btu SRK/SRC40HG không chỉ mang đến cho cho bạn tính thẩm mỹ cao trong không gian ngôi nha mà còn là một sản phẩm tiện dụng nhất giúp bạn có thể nhanh chóng cảm nhân không khí thoáng mát vào mùa hè và ấp áp vào mùa đông một cách nhanh và hiệu quả nhất mà không mất quá nhiều thời gian, nó cũng giúp bạn tiết kiệm được điện năng. Một chiếc điều hòa tuyệt vời đến như vậy mà bạn có thể có có trong nội thất nhà mình. Với nhiều tính năng, ưu điểm, điều hòa Mitsubishi Heavy đang khẳng định vị thế số 1 của mình trên thị trường, muốn có được nó trong thời gian nhanh nhất bạn hãy đến với chúng tôi để có được cho mình sự lựa chọn tuyệt vời nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều 12.000BTU SRK/SRC40HG
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK40HG | |
Dàn nóng | SRC40HG | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW(Btu/h) | 3.5(11950) |
Sưởi | kW(Btu/h) | 3.7(12624) | |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,09 |
Sưởi | kW | 1,09 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,202 |
Sưởi | W/W | 3,390 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 5.0/4.8/4.6 |
Sưởi | A | 5.0/4.8/4.6 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 268 x 790 x 199 |
Dàn Nóng | mm | 540 x 780 x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 8,5 |
Dàn Nóng | kg | 38 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 9,0 |
Dàn Nóng | m3/min | 32,0 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | ø12.7 | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 3 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |