Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410A
Model: FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Công suất: 30.000Btu (3.0Hp)
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các văn phòng, nhà hàng, khách sạn hoặc các công trình có diện tích lớn. Với nhiều ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đang được người dùng đón nhận và tin dùng. Dưới đây là bài viết giới thiệu về sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1, giúp bạn có thêm thông tin về sản phẩm này.
Giới thiệu về sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 là sản phẩm đến từ thương hiệu Daikin – một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực điều hòa không khí tại thị trường Việt Nam. Với công suất 30.000 BTU, sản phẩm này có khả năng làm lạnh không gian lớn và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Các tính năng nổi bật của sản phẩm
- Công nghệ Inverter: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ của máy và giúp máy hoạt động êm ái, không gây ồn.
- Thiết kế đẹp mắt: Với kiểu dáng thanh lịch, sản phẩm này phù hợp với nhiều không gian và không gian trang trí.
- Chức năng tự động: Sản phẩm có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho người sử dụng mà không cần phải thao tác điều chỉnh nhiệt độ thường xuyên.
- Chức năng làm sạch không khí: Sản phẩm có tính năng làm sạch không khí và làm mát nhanh chóng, giúp không khí trong phòng được sạch và tươi mát.
- Sử dụng gas R-32 thân thiện với môi trường: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.73 | |
COP | W/W | 3.22 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.2 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.9 | ||
Độ ồn | dB(A) | 55 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990x940x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 77 | |
Y1 | kg | 74 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi dieu hoa | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |