Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000Btu FCNQ26MV1/RNQ26MV19
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Với đầy đủ các tính năng của các dòng sản phẩm đạt hiệu suất cao theo mùa,  Daikin SkyAir dẫn đầu thị trường máy điều hòa thương mại tầm trung với các giải pháp mang lại sự linh hoạt trong thiết kế tương ứng với mọi không gian thương mại. Với điều kiện môi trường mát mẻ và dễ chịu là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng . Daikin cung cấp hệ thống linh hoạt và điều khiển chính xác duy trì các điều kiện tối ưu để gia tăng trải nghiệm mua sắm, làm cho khách hàng khi có nhu cầu mua điều hòa sẽ nghĩ ngay đến hãng điều hòa Daikin. Hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều năm đồng thời tiết kiệm năng lượng.

daikin

Dàn nóng với đầy đủ dãy công suất đi cùng với các kiểu dàn lạnh phong phú về chủng loại và mẫu mã mang đến những giải pháp tùy chỉnh cho khách hàng đáp ứng một cách chính xác từng nhu cầu riêng lẻ. Gần như mọi nhu cầu của khách hàng Daikin đều có thể đáp ứng ,dẫn đến đạt được lòng tin tuyệt đối của khách hàng .

22

Với thiết kế tiện lợi giúp cho việc lắp đặt và bố trí được linh hoạt hơn tại những khu vực hạn chế về không gian trở nên dễ dàng hơn với dàn nóng nhỏ gọn và đường ống dài.

21

Bầu không khí thoải mái và trong lành là khẩu hiệu của một trải nghiệm ăn uống hoàn hảo, và Daikin mang đến những giải pháp toàn diện để tạo ra sự thoải mái này. Trong khi hơi nóng từ khu vực nhà bếp, từ đèn chiếu sáng và từ những khách hàng náo nhiệt có thể gây khó khăn cho việc duy trì độ lạnh nếu hệ thống điều hòa không đủ mạnh mẽ thì khả năng điều khiển chính xác và cách bố trí linh hoạt của sản phẩm Daikin sẽ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của nhà hàng mang đến sự thoải mái tối đa cho Khách hàng.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

Tên model Dàn lạnh FCNQ26MV1
Dàn nóng V1 RNQ26MV19
Y1 RNQ26MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 7.6
Btu/h 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53
COP W/W 3
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28
cfm 21/13.5
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 21
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300
Khối lượng V1 kg 56
Y1 kg 56
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng dieu hoa gia re mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng