Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các văn phòng, nhà hàng, khách sạn hoặc các công trình có diện tích lớn. Với nhiều ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đang được người dùng đón nhận và tin dùng. Dưới đây là bài viết giới thiệu về sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1, giúp bạn có thêm thông tin về sản phẩm này.

Giới thiệu về sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 là sản phẩm đến từ thương hiệu Daikin – một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực điều hòa không khí tại thị trường Việt Nam. Với công suất 30.000 BTU, sản phẩm này có khả năng làm lạnh không gian lớn và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Các tính năng nổi bật của sản phẩm

  • Công nghệ Inverter: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ của máy và giúp máy hoạt động êm ái, không gây ồn.
  • Thiết kế đẹp mắt: Với kiểu dáng thanh lịch, sản phẩm này phù hợp với nhiều không gian và không gian trang trí.
  • Chức năng tự động: Sản phẩm có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho người sử dụng mà không cần phải thao tác điều chỉnh nhiệt độ thường xuyên.
  • Chức năng làm sạch không khí: Sản phẩm có tính năng làm sạch không khí và làm mát nhanh chóng, giúp không khí trong phòng được sạch và tươi mát.
  • Sử dụng gas R-32 thân thiện với môi trường: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu


Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
Dàn nóng V1 RNQ30MV1
Y1 RNQ30MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 8.8
Btu/h 30,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
COP W/W 3.22
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Khối lượng V1 kg 77
Y1 kg 74
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi dieu hoa mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng