Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là sản phẩm điều hòa không khí cao cấp, được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả trong các không gian lớn như khách sạn, trung tâm thương mại, siêu thị hay nhà hàng.

Với khả năng làm mát và lọc không khí hiệu quả, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 mang đến môi trường sống thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Sản phẩm sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu ồn động cơ, tăng tuổi thọ sản phẩm.

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 cũng được trang bị các tính năng thông minh như chế độ tự động, chế độ hẹn giờ và đèn LED hiển thị thân thiện với người dùng. Với khả năng khử mùi và diệt khuẩn, sản phẩm giúp bảo vệ sức khỏe của người dùng.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Công suất làm mát: 48.000 BTU/h
  • Kiểu máy: 1 chiều
  • Công nghệ Inverter tiên tiến
  • Điều khiển từ xa thông minh
  • Khả năng làm mát nhanh và hiệu quả
  • Chế độ làm mát, sấy khô và thổi gió
  • Chế độ hẹn giờ và tự động
  • Khử mùi và diệt khuẩn hiệu quả
  • Thiết kế sang trọng, thẩm mỹ và hiện đại.

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn cần sự thoải mái và tiện nghi. Với thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và hiệu suất làm mát tối ưu, sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng và giúp tạo ra một môi trường sống lý tưởng.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1

Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1
Dàn nóng V1
Y1 RNQ48MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 14.1
Btu/h 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg
Y1 kg 111
Dãy hoạt động được chứng nhận điều hòa °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng