Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410A
Model: FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Công suất: 48.000Btu (5.0Hp)
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là sản phẩm điều hòa không khí cao cấp, được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả trong các không gian lớn như khách sạn, trung tâm thương mại, siêu thị hay nhà hàng.
Với khả năng làm mát và lọc không khí hiệu quả, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 mang đến môi trường sống thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Sản phẩm sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu ồn động cơ, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 cũng được trang bị các tính năng thông minh như chế độ tự động, chế độ hẹn giờ và đèn LED hiển thị thân thiện với người dùng. Với khả năng khử mùi và diệt khuẩn, sản phẩm giúp bảo vệ sức khỏe của người dùng.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Công suất làm mát: 48.000 BTU/h
- Kiểu máy: 1 chiều
- Công nghệ Inverter tiên tiến
- Điều khiển từ xa thông minh
- Khả năng làm mát nhanh và hiệu quả
- Chế độ làm mát, sấy khô và thổi gió
- Chế độ hẹn giờ và tự động
- Khử mùi và diệt khuẩn hiệu quả
- Thiết kế sang trọng, thẩm mỹ và hiện đại.
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn cần sự thoải mái và tiện nghi. Với thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và hiệu suất làm mát tối ưu, sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng và giúp tạo ra một môi trường sống lý tưởng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | |||
Y1 | RNQ48MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 14.1 | ||
Btu/h | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.04 | |
COP | W/W | 2.8 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 33/22.5 | ||
cfm | 1,165/794 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 44/36 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu xoắn ốc dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 4.5 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | ||
Y1 | kg | 111 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận điều hòa | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |