Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FCF50CVM/RZF50CV2V
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều
Loại Inverter - Gas R32 - 1 pha
Model:FCF50CVM/RZF50CV2V
Công suất: 18.000Btu
Hướng gió thổi rộng
Thiết kế sang trọng đồng nhất
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FCF50CVM/RZF50CV2V là một sản phẩm tiên tiến của Daikin, được thiết kế để cung cấp không khí mát mẻ và thoải mái cho không gian của bạn. Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này tiết kiệm điện năng và mang đến hiệu quả làm mát cao hơn so với các loại điều hòa thông thường.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm mát: 18000BTU/h
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 1960W
- Điện áp: 220-240V/1 Pha/50Hz
- Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu): 250 x 1,180 x 680mm
- Trọng lượng sản phẩm: 33kg
- Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FCF50CVM/RZF50CV2V có nhiều tính năng thông minh để đáp ứng nhu cầu làm mát của bạn, bao gồm chế độ tiết kiệm năng lượng, chế độ làm mát nhanh, chế độ làm khô và chế độ ngủ. Sản phẩm này cũng được trang bị bộ lọc khí Ion Plasmacluster để loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.
Với thiết kế sang trọng và hiện đại, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FCF50CVM/RZF50CV2V sẽ tạo điểm nhấn cho không gian nội thất của bạn. Sản phẩm này cũng được đánh giá cao về độ bền và độ tin cậy, giúp bạn yên tâm sử dụng trong thời gian dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một điều hòa âm trần chất lượng cao, tiết kiệm năng lượng và mang lại sự thoải mái cho không gian của bạn, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FCF50CVM/RZF50CV2V là một sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy đến với chúng tôi để tìm hiểu thêm về sản phẩm này và các sản phẩm điều hòa khác của Daikin.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF50CVM | ||
Dàn Nóng | RZF50CV2V | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 5.0 (3.2-6.5) |
||
Btu/h | 17.100 (10.900-19.100) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.14 | |
COP | W/W | 4.39 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.60 | ||
Dàn lạnh điều hòa | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 | ||
cfm | 812/741/653/565/477 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 256 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.3 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 41 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |