Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều
Loại Inverter - Gas R32 - 1 pha
Model:FCF100CVM/RZF100CVM
Công suất: 34.000Btu
Hướng gió thổi rộng
Thiết kế sang trọng đồng nhất
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM là một trong những sản phẩm nổi bật trong dòng điều hòa âm trần của Daikin. Với công suất mạnh mẽ và hiệu suất hoạt động ổn định, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho việc làm mát không gian trong các căn hộ chung cư, nhà ở, cửa hàng, văn phòng và các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM:
- Công suất làm mát: 34.000 BTU/h
- Công suất làm lạnh: 34.000 BTU/h
- Điện áp sử dụng: 220-240V/1 pha/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 3.76 kW
- Tốc độ gió: 3 cấp độ
- Lưu lượng gió: 850/900/1100 m3/h
- Kích thước sản phẩm: 280x840x840 mm (cao x rộng x sâu)
- Trọng lượng sản phẩm: 26 kg
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động. Thiết kế sang trọng, hiện đại với màn hình hiển thị LED dễ sử dụng giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng điều khiển khác.
Ngoài ra, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM còn được trang bị các tính năng thông minh như tự động làm sạch bộ lọc khí, chức năng hẹn giờ tắt/mở máy, chức năng tự động điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng điều khiển khác giúp người dùng tiết kiệm thời gian và sử dụng sản phẩm một cách tiện lợi nhất.
Với những thông số kỹ thuật ưu việt cùng với thiết kế đẹp mắt và tính năng tiện ích, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 34000BTU FCF100CVM/RZF100CVM đáng được lựa chọn .
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCF100CVM/RZF100CVM
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF100CVM | ||
Dàn Nóng | RZF100CVM | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.97 | |
COP | W/W | 3.37 | ||
CSPF | Wh/Wh | 5.50 | ||
Dàn lạnh điều hòa | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 | ||
cfm | 1.218/1.094/971/847/706 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 45.0/41.5/38.0/35.0/32.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 298 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.6 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.3(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 695 x 930 x 350 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 48 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |