Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa âm trần Daikin Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều Inverter 34000Btu FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều Inverter 34000Btu FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Mã sản phẩm: FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần Cassette Daikin
Loại tiết kiệm điện
Gas R410A - Điện 1 pha
Model: FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Công suất: 34.000Btu
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
Loại tiết kiệm điện
Gas R410A - Điện 1 pha
Model: FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Công suất: 34.000Btu
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều Inverter 34000Btu FCQ100KAVEA/RZR100MVMV
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ100KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR100MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 2.78 | |
COP | W/W | 3.6 | ||
CSPF điều hòa | Wh/Wh | 5.13 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ———— | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 32/26/20 | ||
cfm | 1.130/918/706 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 2.03 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.9(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 49 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 45 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 990x940x320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 65 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |