Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa âm trần LG      Điều hòa âm trần LG 1 chiều inverter 36.000Btu ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Giới thiệu sản phẩm Điều hòa âm trần LG 1 chiều inverter 36.000Btu ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 là sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho không gian lớn, với công suất lên đến 36.000BTU. Sản phẩm sử dụng công nghệ inverter tiên tiến của LG, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng.

Phân tích sản phẩm

  1. Công suất mạnh mẽ: Với công suất lên đến 36.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát một không gian lớn với diện tích khoảng 80-100m2.
  2. Công nghệ Inverter: Sử dụng công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và mang lại khả năng làm mát hiệu quả hơn, đồng thời giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  3. Thiết kế âm trần: Với thiết kế âm trần, sản phẩm này không chiếm diện tích lắp đặt nhiều, phù hợp cho các không gian có chiều cao trần thấp.
  4. Chất lượng hàng đầu: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao của LG, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
  5. Hệ thống lọc khí: Sản phẩm được trang bị hệ thống lọc khí hiệu quả, giúp loại bỏ bụi, mùi hôi và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong lành cho người dùng.

Với những tính năng ưu việt trên, Điều hòa âm trần LG 1 chiều inverter 36.000Btu ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 là một lựa chọn tuyệt vời cho các không gian lớn cần được làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện năng.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 36.000BTU inverter 1 chiều ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6

Dàn Lạnh ATNQ36GLNE6
Dàn nóng ATUQ36GLNE6
Mặt nạ PT-UMC1
Công suất lạnh Btu/h  36.000
Kw 10.5
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) V/Ø/Hz 220÷240/1/50
EER (Btu/h.W)/(W/W) 10.3/3.01
Môi chất lạnh R410A
Công suất điện kw/h 3.50
Cường độ dòng điện A 10.15
Dàn lạnh điều hòa Kích thước
WxHxD
Thân máy mm 840x246x840
Mặt Nạ mm 950x25x950
Khối lượng Kg 23.3
Quạt Loại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút 23/21/19
ftᶟ/phút 812/742/671
Độ ồn cao/tb/thấp db(A) 42/40/38
Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm² 4C x 1.5
Dàn nóng Kích thươc(WxHxD) mm 950x834x330
Khối lượng kg  56.0
Máy nén Loại Twin rotary
Động cơ BLDC
Số lượng 1
Quạt Loại Propeller
Lưu lượng mᶟ/phút 70
Động cơ BLDC
Số lượng 1
Độ ồn db(A) 58
Dây cấp nguồn SL x mm² 3Cx4.0
Đường kính ống gas Lỏng mm(inch) Ø9.52(3/8)
Hơi mm(inch) Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưng Ngoài/Trong mm(inch) Ø32/25
Chiều dài ống gas Tối đa m 50
Chênh lệch độ cao Tối đa m 30
Nhiệt độ hoạt động Min~Max °CBD -5~48
Điều khiển] Loại Từ xa không dây
Xuất xứ Thân máy Thái Lan
mặt nạ Hàn Quốc