Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhMáy 3 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Chức năng làm lạnh nhanh Turbo, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Casper SC-24FS33 1 chiều 24000BTU – Làm lạnh mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm
Ra mắt thị trường từ năm 2022 và tiếp tục được phân phối chính hãng đến 2025, điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33 là lựa chọn lý tưởng cho không gian rộng từ 30–40m² như phòng khách, văn phòng, cửa hàng… với hiệu suất làm lạnh vượt trội, thiết kế sang trọng và nhiều tính năng thông minh, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.
1. Làm lạnh nhanh tức thì với chế độ Turbo
Chỉ cần nhấn nút Turbo trên điều khiển, máy sẽ đẩy nhanh công suất, làm lạnh nhanh chóng, mang đến cảm giác mát lạnh sảng khoái trong những ngày nắng nóng.
2. Hệ thống lọc khí đa tầng – Không khí luôn trong lành
Casper SC-24FS33 được trang bị bộ lọc 4 lớp gồm:
-
Màng lọc Carbon khử mùi
-
Màng lọc virus
-
Màng lọc Vitamin C
-
Màng lọc diệt khuẩn
Kết hợp với tính năng tự động làm sạch i-Clean, máy sẽ làm khô dàn lạnh sau mỗi lần sử dụng, giúp loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn, nấm mốc, mang lại không khí trong lành, đặc biệt phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ và người cao tuổi.
3. Tính năng hút ẩm – Giải pháp cho mùa nồm ẩm
Với khí hậu ẩm ướt ở miền Bắc, tính năng hút ẩm trên Casper SC-24FS33 giúp không gian luôn khô ráo, sạch sẽ, tránh ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe và nội thất.
4. Thiết kế hiện đại – Tinh tế trong từng chi tiết
-
Màu trắng trang nhã, phù hợp mọi không gian nội thất.
-
Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh (có thể tắt khi không cần thiết).
-
Điều khiển nhỏ gọn, màn hình LED rõ ràng, dễ sử dụng.
5. Bền bỉ với thời gian
-
Dàn lạnh và dàn nóng làm từ đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt mạ vàng, tăng hiệu suất làm lạnh, chống ăn mòn hiệu quả – phù hợp cả khu vực ven biển hoặc môi trường khắc nghiệt.
6. Gas R32 – Làm lạnh mạnh, thân thiện môi trường
SC-24FS33 sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32, giúp làm lạnh sâu, tiết kiệm điện, giảm tác động đến môi trường và an toàn cho người sử dụng.
7. Chính sách bảo hành yên tâm tuyệt đối
-
Bảo hành chính hãng 3 năm, máy nén lên đến 5 năm.
-
Trung tâm bảo hành toàn quốc, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, hỗ trợ tận nơi.
Casper – Thương hiệu điều hòa TOP 2 Việt Nam
Theo thống kê GFK năm 2024, Casper là thương hiệu điều hòa bán chạy TOP 2 tại Việt Nam, chiếm khoảng 15% thị phần, chỉ xếp sau Panasonic. Điều đó thể hiện sự tin tưởng lớn từ người tiêu dùng trên toàn quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm máy điều hòa 1 chiều 24000BTU giá tốt, SC-24FS33 là một trong những lựa chọn nổi bật so với các dòng cùng phân khúc như:
-
Funiki HSC24TMU
-
Sumikura APS/APO-240
-
Nagakawa NIS-C24R2T30
Casper SC-24FS33 vượt trội nhờ thiết kế đẹp, tính năng đa dạng, bảo hành tốt và độ bền cao.
Điều hòa Casper SC-24FS33 1 chiều 24000BTU là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một thiết bị làm mát mạnh mẽ, vận hành ổn định, chăm sóc sức khỏe người dùng và có độ bền cao – tất cả với mức giá hợp lý và chế độ hậu mãi uy tín.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
Điều hòa Casper | SC-24FS33 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6,45 |
BTU/h | 22.000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.830 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 8,2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 13,7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,57 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1091 x 237 x 328 |
Khối lượng tịnh | kg | 14 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 58 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 880 x 310 x 655 |
Khối lượng tịnh | kg | 46,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |