Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Midea      Điều hòa tủ đứng Midea      Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí được ưa chuộng của thương hiệu Midea. Với thiết kế sang trọng, hiện đại và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu về làm mát trong các không gian rộng.

Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1 có công suất làm mát 24000BTU, phù hợp với diện tích phòng khoảng 35-45m2, cùng với đó là khả năng làm mát và lọc không khí tối ưu, giúp giảm bớt các tác nhân gây dị ứng và vi khuẩn trong không gian sống.

Sản phẩm được trang bị nhiều tính năng tiện ích như chế độ ngủ giúp tiết kiệm điện năng, chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng, chế độ làm khô, giúp điều chỉnh độ ẩm trong không khí và chống ẩm mốc. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị hệ thống điều khiển từ xa thông minh, dễ dàng vận hành và điều chỉnh chế độ làm mát.

Với thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, sản phẩm phù hợp với mọi không gian sống và dễ dàng lắp đặt mà không làm mất đi vẻ đẹp tổng thể của ngôi nhà.

Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa không khí tiện ích, hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, hãy truy cập vào website của chúng tôi để biết thêm chi tiết.


Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1

Điều hòa cây Midea MFPA-24CRN1
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V, 1 Ph, 50Hz
Làm lạnh Công suất Btu/h 26000
Công suất tiêu thụ W 2540
Cường độ dòng điện A 11,5
EER W/W 3.00
Làm nóng Công suất Btu/h /
Công suất tiêu thụ W /
Cường độ dòng điện A /
COP W/W /
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1060/0/900
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 45/0/41
Kích thước (R*D*C) thân máy mm 510x315x1750
Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 1910x655x430
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 35.5/45.8
Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 890x342x673
Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 995x398x740
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 49.8/52.9
Độ ồn dB(A) 59
Môi chất làm lạnh Loại gas kg R410A/1.2
Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5
Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 9.52-15.9
Chiều dài đường ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 35-51