Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 12.000Btu FTXS35GVMV
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R410
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 12.000Btu (1.5Hp)
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 12.000Btu FTXS35GVMV có kiểu dáng nhỏ gọn, thanh lịch dễ dàng lắp đặt trong mọi công trình. Nhằm mang đến yếu tố thẩm mỹ cao cho căn phòng của bạn vậy nên sản phẩm này luôn được đánh giá cao và chọn mua trong mọi gia đình.
Độ ồn là vấn đề mà khách hàng luôn quan tâm khi sử dụng điều hòa, độ ồn của dòng máy giảm xuống mức tối thiểu chỉ còn 19dB chỉ bằng tiếng lá rơi mang đến không gian yên tĩnh và đẳng cấp khi sử dụng.
Ở những không gian như phòng họp, phòng khách và phòng làm việc với diện tích vừa đủ khoảng <20m2 thì sử dụng sản phẩm điều hòa này là vô cùng phù hợp. Tận hưởng cảm giác mát mẻ, ấm áp, sảng khoái quanh năm với điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 12.000Btu FTXS35GVMV.
Phin lọc khử mùi nhiều chức năng bảo vệ sức khỏe gia đình bạn, đây chính là tính năng mà Daikin luôn muốn hướng đến những sản phẩm tiện nghi và thân thiện với người sử dụng.
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 12.000Btu FTXS35GVMV
Tên Model | Dàn lạnh | FTXS35GVMV | ||
Dàn nóng | RXS35GVMV | |||
Loại sản phẩm | Điều hòa 2 cục 2 chiều inverter, Gas R410A | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định | kW | 3.5 (1.2-3.8) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 4.0 (1.2-5.0) | ||
Làm lạnh | Danh định | Btu/h | 11,900 (4,100-12,950) | |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 13,600 (4,100-17,050) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,020 (300-1,200) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 1,080 (290-1,550) | ||
CSPF | 4.982 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTXS35GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 38/26/23 | |
Sưởi ấm | 38/29/26 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 800 x 195 | ||
Dàn nóng | RXS35GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 | |
Sưởi ấm | 48/45 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | ||
Kích cỡ đường ống (Lỏng/Hơi) | mm | 6.4/9.5 | ||
Chiều dài đường ống tối đa dieu hoa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |