Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTXS25GVMV
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R410
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 9.000Btu (1.0Hp)
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Là thương hiệu hàng đầu Nhật bản nên yếu tố thẩm mỹ và kỹ thuật của điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTXS25GVMV được đánh giá rất cao với người tiêu dùng nước ta, các sản phẩm luôn được chào đón và tin tưởng tuyệt đối. Thiết kế chắc chắn, hoạt động bền bỉ với mặt nạ phẳng dễ lau chùi tạo lên 1 sản phẩm tuyệt hảo của hãng.
Ngay khi khởi động máy nén của điều hòa Daikin tiết kiệm điện FTXS25GVMV hoạt động với công suất tối đa, nhiệt độ cài đặt dễ dàng được đạt đến mang lại cảm giác sảng khoái tức thì. Sản phẩm này được lắp đặt hầu hết ở các phòng ngủ giúp bạn tận hưởng cảm giác mát mẻ và ấm áp quanh năm với diện tích phòng < 15m2.
So với các loại điều hòa cùng phân cấp thì chắc chắn Daikin luôn đứng đầu về sự hoạt động êm ái tạo không gian yên tĩnh, giúp người sử dụng tập trung hơn trong công việc, học tập và quan trọng nhất là một giấc ngủ sâu.
Dàn nóng được xử lí chống ăn mòn và tăng tuổi thọ gấp nhiều lần so với các hãng điều hòa khác, phù hợp lắp đặt ở những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt như vùng biển vùng núi.
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTXS25GVMV
Tên Model | Dàn lạnh | FTXS25GVMV | ||
Dàn nóng | RXS25GVMV | |||
Loại sản phẩm | Điều hòa 2 cục 2 chiều | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định | kW | 2.5 (1.2-3.0) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 3.4 (1.2-4.5) | ||
Làm lạnh | Danh định | Btu/h | 8,500 (4,100-10,200) | |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 11,600 (4,100-15,350) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 600 (300-800) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 830 (290-1,340) | ||
CSPF | 4.176 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTXS25GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 37/25/22 | |
Sưởi ấm | 37/28/25 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 800 x 195 | ||
Dàn nóng dieu hoa | RXS25GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 46/43 | |
Sưởi ấm | 47/44 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | ||
Kích thước đường ống (Lỏng / Hơi) | mm | 6.4/9.5 |