Điều hòa Midea 2 chiều 9000btu MSMA1-10HRN1
- Xuất xứChính hãng tại Việt Nam
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410A
Công suất: 9.000BTU
Mạ vàng chống ăn mòn
Máy chạy êm, làm lạnh nhanh
Kiểu dáng tinh tế, hiện đại
Model mới 2018
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Midea 2 chiều 9000btu MSMA1-10HRN1 là sản phẩm chất lượng được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Điều hòa này sở hữu nhiều tính năng tiên tiến giúp tạo ra không khí trong lành và thoải mái cho không gian sống của bạn.
Với công suất 9000btu, sản phẩm này phù hợp với diện tích phòng từ 10-15m2, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều gia đình.
Sản phẩm được thiết kế 2 chiều, có thể điều chỉnh hướng gió lên xuống và trái phải, giúp phân phối không khí đều khắp phòng. Điều hòa Midea 2 chiều 9000btu MSMA1-10HRN1 cũng sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động.
Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt, tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau. Điều hòa Midea 2 chiều 9000btu MSMA1-10HRN1 cũng được trang bị nhiều tính năng hiện đại như chế độ hẹn giờ, lọc khí, tự động vận hành và điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và quản lý sản phẩm.
Với những ưu điểm vượt trội, điều hòa Midea 2 chiều 9000btu MSMA1-10HRN1 đang được nhiều người tiêu dùng lựa chọn để trang bị cho không gian sống của mình. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một sản phẩm tốt và giá cả phải chăng, sản phẩm này sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Midea 9.000BTU 2 chiều MSMA1-10HRN1
Model | MSMA1-10HRN1 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V ~ 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất điều hòa | Btu/h | 9000 |
Công suất tiêu thụ | W | 820 | |
Cường độ dòng điện | A | 3.8 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 9000 |
Công suất tiêu thụ | W | 776 | |
Cường độ dòng điện | A | 3.5 | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 715x205x285 |
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C ) | mm | 780x285x360 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 7.7/9.5 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 700x270x550 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 815x325x615 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 26.9/29.2 | |
Môi chất lạnh – Loại Gas / Khối lượng nạp | g | R410A/660 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm(inch) | Ø6.35/Ø9.52(1/4”/1/2”) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng)(Tiêu chuẩn) | m2 (m) | 12-18 (dưới 2.8) |