Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 36000Btu FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V
- Xuất xứChính hãng tại Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng
Gas R410A - 3 pha
Công suất: 36.000Btu
Model : FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V
Quạt đảo gió đa hướng
Làm lạnh nhanh
Thiết kế sang trọng , bắt mắt
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 36000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V là một trong những sản phẩm tiêu biểu của hãng điện tử Nhật Bản, với những tính năng ưu việt giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và tiện nghi.
Với công suất làm lạnh 36000BTU, sản phẩm có khả năng làm mát nhanh chóng và đạt được nhiệt độ mong muốn chỉ trong thời gian ngắn. Điều hòa tủ đứng Daikin này được trang bị công nghệ Inverter hiện đại, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Máy được thiết kế với hình dáng tủ đứng sang trọng, có thể được lắp đặt tại những không gian rộng lớn, như văn phòng, khu mua sắm, hay các công trình công cộng khác. Bộ lọc khí Ion Plasmacluster tích hợp sẵn giúp loại bỏ tối đa vi khuẩn và mùi hôi trong không khí, mang đến một không gian trong lành và sạch sẽ.
Điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của máy dễ dàng. Chế độ làm mát tự động và chức năng tiết kiệm điện năng giúp máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Với chất lượng sản phẩm tốt cùng với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi, chắc chắn sẽ đem đến sự hài lòng cho khách hàng khi lựa chọn sản phẩm này. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 36000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 36000Btu FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V
Tên Model Dàn Lạnh | FVRN100BXV1V | |||
Tên Model Dàn Nóng | RR100DCBXY1V | |||
Công suất lạnh danh định | Btu/h | 36,000 | ||
kW | 10,550 | |||
EER danh định | W/W | 2.97 | ||
Điện nguồn điều hòa | V/Ph/Hz | 3 pha, 220V, 50 Hz | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | cfm | 1035/945/845 | |
Độ ồn | dBA | 49/47/44 | ||
Chiều cao | mm | 1850 | ||
Chiều rộng | 600 | |||
Độ dày | 270 | |||
Khối lượng | kg | 45 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dBA | 58 | |
Chiều cao | mm | 852 | ||
Chiều rộng | 1030 | |||
Độ dày | 400 | |||
Khối lượng | kg | 71 | ||
Ống kết nối -Lỏng | mm | 9.52 | ||
Ống kết nối -Hơi | mm | 15.88 | ||
Chiều dài ống tối đa | m | 50 | ||
Chênh lệch Độ Cao tối đa | m | 30 |