Điều Hoà Thành An Điều hòa Sumikura Điều hòa tủ đứng Sumikura Điều hòa tủ đứng Sumikura 100.000BTU 2 chiều APF/APO-H1000/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 100.000BTU 2 chiều APF/APO-H1000/CL-A
Mã sản phẩm: APF/APO-H1000/CL-A
Giá mới:
63,000,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H1000/CL-A
2 chiều (lạnh/sưởi) - 100.000BTU - Gas R410a - 3 pha
Vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, dễ sử dụng
Phù hợp lắp nhà xưởng & KCN
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Tự khởi khi mất điện
2 chiều (lạnh/sưởi) - 100.000BTU - Gas R410a - 3 pha
Vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, dễ sử dụng
Phù hợp lắp nhà xưởng & KCN
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Tự khởi khi mất điện
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 100.000BTU 2 chiều APF/APO-H1000/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura | APF/APO-H1000 | ||
Công suất lạnh/sưởi | Btu/h | 102000/105600 | |
HP | 10 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 10140/9740 | |
Dòng diện định mức (lạnh/sưởi) | A | 17/19.75 | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 2,8 | |
Khử ẩm | L/h | 9,5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 4000/3600/3200 |
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 50/45 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 1200*1850*360 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1260*1970*400 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | kg | 130/143 | |
Dàn nóng | Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 976*1618*776 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1030*1750*825 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 194 | |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 200 | |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | mm | 2x(9.52/19.1) | |
Chiều dài ống tối đa | m | 50 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 20 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |