Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000Btu C18FFH
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn thông dụng
2 cục - 1 chiều
Công suất: 18.000Btu
Thiết kế linh hoạt
Lắp đặt dễ dàng
Hoạt động hiệu quả
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với thiết kế tủ đứng sang trọng và hiện đại, máy có khả năng làm lạnh và làm nóng hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm lạnh: 18.000BTU/h (5.28kW)
- Công suất làm nóng: 18.000BTU/h (5.28kW)
- Điện năng tiêu thụ (làm lạnh/làm nóng): 1.68kW/1.66kW
- Kích thước (RxSxC): 1080 x 330 x 240 mm
- Trọng lượng: 38kg
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động. Máy có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo không khí trong phòng luôn trong tình trạng tươi mát.
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH được thiết kế với bộ lọc khí đa chiều, giúp loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn có hại, đảm bảo không khí trong phòng luôn sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe. Hơn nữa, máy còn được trang bị tính năng tự động khử mùi hiệu quả, giúp loại bỏ mùi hôi khó chịu.
Với những tính năng vượt trội và thiết kế sang trọng, Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTu CU/CS-C18FFH
MODEL | Dàn lạnh | CS-C18FFH | |
Dàn nóng | CU-C18FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 17,400 – 17,600 | |
kW | 5.10 – 5.15 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 220 – 240 V,1 pha | |
EER | Btu/hW | 9 | |
W/W | 2.64 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 -240 |
Cường độ dòng | A | 8.7 – 8.8 | |
Điện vào | W | 1,900 – 1,950 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 47/41 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 14.5-15.5 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,680 (540) |
inch | 66-1/8 (21-5/16) | ||
Rộng | mm | 500 (780) | |
inch | 19-11/16 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 298 (289) | |
inch | 11-23/32 (11-3/8) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 34 (40) | |
lb | 75 (88) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện điều hòa | Khối trong nhà |
Từ khóa: dieu hoa panasonic 18000btu, dieu hoa panasonic am tran, dieu hoa panasonic treo tuong, điều hòa panasonic 24000btu