Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000Btu C18FFH
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với thiết kế tủ đứng sang trọng và hiện đại, máy có khả năng làm lạnh và làm nóng hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm lạnh: 18.000BTU/h (5.28kW)
  • Công suất làm nóng: 18.000BTU/h (5.28kW)
  • Điện năng tiêu thụ (làm lạnh/làm nóng): 1.68kW/1.66kW
  • Kích thước (RxSxC): 1080 x 330 x 240 mm
  • Trọng lượng: 38kg

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động. Máy có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo không khí trong phòng luôn trong tình trạng tươi mát.

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH được thiết kế với bộ lọc khí đa chiều, giúp loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn có hại, đảm bảo không khí trong phòng luôn sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe. Hơn nữa, máy còn được trang bị tính năng tự động khử mùi hiệu quả, giúp loại bỏ mùi hôi khó chịu.

Với những tính năng vượt trội và thiết kế sang trọng, Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTU C18FFH là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng sản phẩm này.


Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTu CU/CS-C18FFH

MODEL Dàn lạnh   CS-C18FFH
Dàn nóng   CU-C18FFH
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 17,400 – 17,600
kW 5.10 – 5.15
Nguồn điện V/Pha 220 – 240 V,1 pha
EER Btu/hW 9
W/W 2.64
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 220 -240
Cường độ dòng A 8.7 – 8.8
Điện vào W 1,900 – 1,950
Khử ẩm L/h
Pt/h
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 47/41
Khối ngoài trời (dB-A) 54
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút – f3/phút 14.5-15.5 m3/phút
Kích thước Cao mm 1,680 (540)
inch 66-1/8 (21-5/16)
Rộng mm 500 (780)
inch 19-11/16 (30-23/32)
Sâu mm 298 (289)
inch 11-23/32 (11-3/8)
Khối lượng tịnh kg 34 (40)
lb 75 (88)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7
Chiều dài ống tối đa m 10
Chênh lệch độ cao tối đa m 7
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung g/m 25
Nguồn cấp điện điều hòa Khối trong nhà