Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 43000BTU S-43PB3H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 43000BTU S-43PB3H5 là sản phẩm cao cấp của Panasonic, được thiết kế đặc biệt cho những không gian lớn, cần mát-xa nhanh chóng và hiệu quả. Với công suất 43000BTU, sản phẩm này đủ khả năng làm mát không gian rộng lên tới 150m2 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Công nghệ Inverter thông minh giúp điều hòa tiết kiệm năng lượng và hoạt động êm ái hơn. Điều hòa tủ đứng Panasonic S-43PB3H5 được trang bị bộ lọc khí ion plasma để làm sạch không khí, khử mùi và diệt khuẩn, giúp mang đến không khí trong lành và khỏe mạnh cho cả gia đình.

Thiết kế sang trọng, hiện đại của sản phẩm phù hợp với mọi không gian nội thất và dễ dàng lắp đặt. Bên cạnh đó, điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng của máy.

Với các tính năng nổi bật như vậy, điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 43000BTU S-43PB3H5 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những không gian rộng cần mát-xa và sự thoải mái trong mùa hè. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được sự tư vấn tốt nhất!


Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Panasonic 43000BTU inverter S-43PB3H5

Điều hòa cây Panasonic S-43PB3H5/U-43PSB3H5
Công suất (Btu/h) 42.700
Nguồn điện V/Pha Hz 220/230V, 1Ø Pha – 50H
Dàn lạnh S-43PB3H5
Dàn nóng U-43PSB3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.53 (2.00-13.50)
 Btu/h 42,700 (6,820-46,030)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) A 20.3 (26.9)
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 4.47 (0.80-5.00)
Hiệu suất COP/EER W/W 2.80
Btu/hW 9,55
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 32.0
cfm 1.130
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 53 / 44
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 66 / 57
Kích thước Indoor (HxWxD) mm 1,880 x 600 x 357
Khối lượng Indoor kg 45.0
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 55
Độ ồn nguồn dB 68
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 940 x 340
Khối lượng kg 74.0
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 7.5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 20
Lượng gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Tối thiểu/Tối đa 0C 18-43