Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 34000BTU S-34PB3H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 34000BTU S-34PB3H5 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của Panasonic, với khả năng làm mát nhanh, hiệu quả, tiết kiệm điện năng và thân thiện với môi trường. Bài viết này sẽ giúp tối ưu hóa SEO cho trang web của bạn bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, đồng thời giải đáp những thắc mắc phổ biến của khách hàng về sản phẩm này.

  1. Giới thiệu về sản phẩm
  • Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 34000BTU S-34PB3H5 là dòng sản phẩm cao cấp của Panasonic, sử dụng công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
  • Với khả năng làm mát nhanh, tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 34000BTU S-34PB3H5 có thể làm mát phòng nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Sản phẩm được thiết kế hiện đại, sang trọng, dễ dàng phối hợp với mọi không gian kiến trúc.
  • Điều khiển từ xa thông minh, tiện dụng, dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng khác của máy.
  1. Các tính năng của sản phẩm
  • Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Thiết kế tủ đứng độc đáo, hiện đại, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa khả năng làm mát.
  • Khả năng làm mát nhanh, đạt nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn.
  • Hệ thống lọc không khí tiên tiến giúp lọc bụi, khí độc, vi khuẩn và phân hủy mùi hôi.
  • Chế độ làm mát đa chiều giúp phân phối không khí mát đều trong phòng.
  • Điều khiển từ xa thông minh, tiện dụng, dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng khác của máy.


Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Panasonic 34000BTU inverter S-34PB3H5

Điều hòa cây Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5
Công suất (Btu/h) 34.100
Nguồn điện  V/Pha Hz 220/230V, 1Ø Pha – 50H
Dàn lạnh S-34PB3H5
Dàn nóng U-34PSB3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (1.20-10.30)
 Btu/h 34,100 (4,090-35,120)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) A 15.1 (16.9)
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 3.45 (0.30-3.60)
Hiệu suất COP/EER W/W 2,89
Btu/hW 9,88
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 32.0
cfm 1.130
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 53 / 44
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 66 / 57
Kích thước Indoor (HxWxD) mm 1,880 x 600 x 357
Khối lượng Indoor kg 45.0
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 54
Độ ồn nguồn dB 67
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 786 x 900 x 320
Khối lượng kg 45.0
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 7.5 – 50
Chênh lệch độ cao m 20
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 20
Lượng gas nạp thêm g/m 40
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Tối thiểu/Tối đa 0C 18-43