Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 – Giải pháp hoàn hảo cho không gian gia đình

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 là một trong những sản phẩm điều hòa hiệu quả và tiện ích nhất trên thị trường hiện nay. Với công suất 21000BTU, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu làm mát và giữ nhiệt cho không gian gia đình của bạn. Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời giữ cho không khí trong nhà luôn tươi mát và sạch sẽ. Website của chúng tôi cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 và các dòng sản phẩm khác.

  1. Thiết kế hiện đại và tinh tế: Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 có thiết kế sang trọng, tinh tế và tiết kiệm không gian. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt trong các không gian hẹp, tạo nên sự tiện ích cho người sử dụng.
  2. Công nghệ Inverter tiên tiến: Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Máy hoạt động ổn định và giữ nhiệt độ phòng ổn định, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình sử dụng.
  3. Chức năng thông minh và tiện ích: Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 21000BTU S-21PB3H5 được trang bị hệ thống điều khiển thông minh, giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, quạt gió và chế độ làm mát. Máy còn có chức năng hẹn giờ và tự động tắt máy khi không sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.


Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Panasonic 21000BTU inverter S-21PB3H5

Điều hòa cây Panasonic S-21PB3H5/U-21PRB1H5
Công suất (Btu/h) 20.500
Nguồn điện V/Pha Hz 220/230V, 1Ø Pha – 50H
Dàn lạnh S-21PB3H5
Dàn nóng U-21PRB1H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.05 (1.00-6.60)
 Btu/h 20,500 (3.410-22.500)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) A 8.00 (11.2)
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 1.80 (0.21-2.30)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,36
Btu/hW 11,3
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 15,5
cfm 547
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 45 / 31
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 58 / 44
Kích thước Indoor (HxWxD) mm 1,680 x 500 x 318
Khối lượng Indoor kg 29
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 66
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 626 x 825 x 320
Khối lượng kg 35.0
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (4/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 20
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 15
Lượng gas nạp thêm g/m 10
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Tối thiểu/Tối đa 0C 18-43