Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 – Thiết bị tiện ích cho không gian gia đình

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 là sản phẩm chất lượng cao, thiết kế hiện đại và đa chức năng, giúp giải quyết nhu cầu làm mát và giữ nhiệt cho không gian gia đình của bạn. Với công suất 24000BTU, sản phẩm này đảm bảo đủ mạnh mẽ để làm mát cả không gian rộng lớn. Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời giữ cho không khí trong nhà luôn tươi mát và sạch sẽ. Hãy đến với website của chúng tôi để tìm hiểu thêm về sản phẩm Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 và các sản phẩm điều hòa khác.

  1. Công suất lớn phù hợp với các không gian rộng: Với công suất 24000BTU, Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 là lựa chọn tốt cho các không gian rộng lớn, đảm bảo làm mát và giữ nhiệt cho không gian gia đình của bạn.
  2. Công nghệ Inverter tiên tiến: Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Máy hoạt động ổn định và giữ nhiệt độ phòng ổn định, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình sử dụng.
  3. Thiết kế hiện đại và đa chức năng: Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU S-24PB3H5 có thiết kế tinh tế và hiện đại, mang đến sự sang trọng và tiện nghi cho không gian sống của bạn. Máy còn được trang bị nhiều tính năng thông minh như chức năng hẹn giờ, tự động tắt máy và chế độ làm mát, giúp tiết kiệm điện


Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Panasonic 24000BTU inverter S-24PB3H5

Điều hòa cây Panasonic S-24PB3H5/U-24PRB1H5
Công suất (Btu/h) 24.600
Nguồn điện V/Pha Hz 220/230V, 1Ø Pha – 50H
Dàn lạnh S-24PB3H5
Dàn nóng U-24PRB1H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.25 (1.00-7.50)
 Btu/h 24,600 (3,410-25,570)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) A 11.2 (13.7)
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.55 (0.21-2.80)
Hiệu suất COP/EER W/W 2,84
Btu/hW 9,64
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 15,5
cfm 547
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 45 / 33
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 58 / 46
Kích thước Indoor (HxWxD) mm 1,680 x 500 x 318
Khối lượng Indoor kg 29,5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 54
Độ ồn nguồn dB 67
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 626 x 825 x 320
Khối lượng kg 36.0
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 20
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 15
Lượng gas nạp thêm g/m 10
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Tối thiểu/Tối đa 0C 18-43