Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều Inverter điện 3 Pha S/U-48PU3HA8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 47.800BTU - Gas R32 - 3 pha
Công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 3
COP, CSPF cao, Inverter tiết kiệm điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều Inverter điện 3 Pha S/U-48PU3HA8 là một giải pháp hiệu quả cho việc điều hòa không khí trong các không gian lớn như nhà hàng, khách sạn, siêu thị, văn phòng và các khu công nghiệp. Với công suất lớn và tính năng Inverter tiên tiến, sản phẩm này có khả năng tiết kiệm điện năng và tăng cường hiệu quả làm mát.
Với công suất là 48000BTU và điện 3 pha, Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HA8 có khả năng làm mát hiệu quả trong không gian lớn và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các công trình có diện tích lớn. Ngoài ra, tính năng Inverter giúp sản phẩm hoạt động êm ái, tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn.
Sản phẩm được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Màn hình LED hiển thị trên điều khiển từ xa giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ và nhiệt độ một cách chính xác. Ngoài ra, sản phẩm cũng được trang bị các tính năng an toàn như chức năng tự động tắt khi bị quá tải hoặc quá nhiệt.
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HA8 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế, đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian lớn, sản phẩm này là một sự lựa chọn tốt.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều 3 Pha S/U-48PU3HA8
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] | S/U-48PU3HA8 | ||
Công suất (Btu/h) | 47,800(3) | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 380-415V, 3Ø Pha – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-3448PU3HA | ||
Dàn nóng | U-48PRH1H8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 14.00 (5.30-15.50) | |
Btu/h | 47,800 (18,100-52,900) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | A | 6.7-6.1 (11.5) | |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 4.10 (0.96-4.90) | |
CSPF | 5.70 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3.41 | |
Btu/hW | 11.66 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m3/phút | 36.4 | |
cfm | 1,285 | ||
Độ ồn áp suất | Cao/Thấp | dB (A) | 47 / 41 |
Độ ồn nguồn | Cao/Thấp | dB | 62 / 56 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x 950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 58 | |
Độ ồn nguồn | dB | 77 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 996 x 980 x 370 |
Khối lượng | kg | 73 | |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu/Tối đa | m | 5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động Dàn nóng | 0C | 16-52 |