Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Giới thiệu về Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5

Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5 là một trong những sản phẩm nổi bật của Panasonic. Với công suất lên đến 48000 BTU, sản phẩm này thích hợp cho việc làm mát và sưởi ấm các không gian lớn như phòng họp, phòng khách, nhà hàng, khách sạn, cửa hàng, văn phòng, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp.

Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5 được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Điều khiển từ xa và chức năng hẹn giờ cũng được tích hợp trong sản phẩm, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và thời gian hoạt động của máy.

Ngoài ra, thiết kế của Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5 cũng rất đẹp mắt và tinh tế, với màu trắng sang trọng và đèn LED hiển thị thông minh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm Điều hòa âm trần đáng tin cậy và hiệu quả cho không gian lớn của mình, Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.

Tại sao nên chọn Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5?

  1. Công nghệ Inverter thông minh giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn.
  2. Công suất lớn lên đến 48000 BTU phù hợp cho các không gian lớn.
  3. Điều khiển từ xa và chức năng hẹn giờ giúp dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và thời gian hoạt động của máy.
  4. Thiết kế đẹp mắt và tinh tế, màu trắng sang trọng và đèn LED hiển thị thông minh.

 |
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter S/U-48PU3HB5

Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HB5
Công suất (Btu/h) 47.800
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-3448PU3HB
Dàn nóng U-48PZ3H5
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.3-15.0)
 Btu/h 47,800 (11,300-51,200)
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.4-16.0)
 Btu/h 47,800 (11,600-54,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 21.0 -19.2 (32.9)
Sưởi ấm A 16.2-14.8 (32.9)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 4.34 (0.62-5.50)
Sưởi ấm KW 3.35 (0.62-4.80)
CSPF 5,97
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,23
Btu/hW 11.02
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,18
Btu/hW 14,26
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 25
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 56/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 56/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 74/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 74/-
Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 87
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24