Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8
- Xuất xứChính hãng
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 20.500BTU - Gas R410a - 1 pha
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường điều hòa hiện nay. Với nhiều tính năng vượt trội cùng thiết kế tinh tế, sản phẩm này mang đến cho người dùng sự tiện ích và thoải mái trong việc sử dụng.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng tối đa và vận hành êm ái, không gây tiếng ồn khi hoạt động. Sản phẩm cũng được trang bị bộ lọc khí Ion âm Plasma, giúp khử mùi, vi khuẩn và các chất độc hại trong không khí.
Với thiết kế âm trần, sản phẩm không chiếm diện tích và mang lại không gian sống thoải mái. Điều khiển sản phẩm rất dễ dàng và tiện lợi bằng remote từ xa hoặc ứng dụng di động.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 còn được trang bị nhiều tính năng thông minh khác như: chế độ hẹn giờ, chế độ tiết kiệm năng lượng, chế độ tự làm sạch và đa dạng các chế độ làm mát, giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu sử dụng của mình.
Với những tính năng và thiết kế thông minh, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình, văn phòng và các không gian khác nhau.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 20.500Btu Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8
Dàn lạnh | S-21PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | . U-21PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 6.00 (2.00-6.30) | |
Btu/h | 20.500 (6.820 – 21.500) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 7.3 (11.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 1.56 (0.55-1.90) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,85 | |
Btu/hW | 13,14 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 23,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 39/32 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 54/47 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 48 | |
Độ ồn nguồn | dB | 64 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 41 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 25 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – tối đa | °C | 16-43 |