Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 24.200BTU - Gas R410a - 1 pha
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8 là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để mang lại không gian mát mẻ và thoải mái cho căn phòng của bạn. Với công nghệ Inverter hiện đại, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và hoạt động êm ái, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cao.
Với khả năng làm mát nhanh và đồng thời tiết kiệm năng lượng, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8 là một lựa chọn tốt cho không gian phòng khách, phòng ngủ hay phòng làm việc. Thiết bị được trang bị bộ lọc khí Plasma và Nanoe-G để giảm thiểu bụi và vi khuẩn trong không khí, giúp cho không khí trong phòng luôn sạch và tươi mát.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8 được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì, với khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần chất lượng cao cho căn phòng của mình, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.
Nếu bạn đang muốn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về sản phẩm này, hãy truy cập vào trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin về Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8, hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24.000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8
Dàn lạnh | S-24PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-24PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 7.10 (2.10 – 8.00) | |
Btu/h | 24.200 (7.160 – 27.300) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 8.8 (13.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 1.88 (0.65-2.60) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,78 | |
Btu/hW | 12,87 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 25,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 41/33 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 56/48 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 48 | |
Độ ồn nguồn | dB | 64 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 43 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – tối đa | °C | 16-43 |