Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 29.000BTU - Gas R410a - 1 pha
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện cho không gian lớn, thì điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 chắc chắn là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Với công suất lên đến 30000Btu, máy có thể làm mát một không gian rộng hơn 100m², thích hợp cho các phòng lớn như phòng hội nghị, nhà hàng, khách sạn hay các khu vực công cộng lớn.
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter thông minh giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng. Thiết kế đẹp mắt và hiện đại với hướng thổi gió 4 chiều đảm bảo không khí mát được phân phối đồng đều khắp không gian.
Đặc biệt, máy còn có nhiều tính năng thông minh như chế độ tự động, chế độ làm mát nhanh, hẹn giờ tắt máy, lọc không khí, khử mùi, giúp cải thiện chất lượng không khí và mang lại một môi trường sống lành mạnh cho người dùng.
Với chất lượng đáng tin cậy, hiệu suất cao và tính năng thông minh, điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 chắc chắn là một giải pháp làm mát tốt cho các không gian lớn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-2430PU3H/U-30PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-2430PU3H | ||
Dàn nóng | U-30PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 8.50 (2.10 – 10.00) | |
Btu/h | 29,000 (7,170 – 34,100) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 10.7 -11.7 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 2.52 (0.28 – 3.33) | |
CSPF | 5.97 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.37 | |
Btu/Hw | 11.51 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 53 | |
Độ ồn nguồn | dB | 72 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 695 x 875 x 320 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 39 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 25 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 30 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |