Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, đặc biệt là trong việc điều hòa không khí cho các căn phòng lớn. Với công suất 34.000 BTU, sản phẩm này có thể làm mát và sưởi ấm một không gian lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Điều hòa âm trần Panasonic D34DB4H5 được thiết kế với công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có hệ thống lọc khí Plasma và Nano để loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và virus trong không khí, đảm bảo không khí trong lành cho người sử dụng.

Với độ ồn thấp, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 rất thích hợp cho sử dụng trong các không gian yên tĩnh như phòng học, phòng khách, phòng làm việc hoặc nhà hàng, khách sạn.

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 còn được trang bị nhiều tính năng thông minh như chế độ hẹn giờ, tự động làm sạch và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh. Với các tính năng này, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động khác của điều hòa một cách tiện lợi và linh hoạt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và dễ sử dụng cho không gian lớn, hãy tham khảo đến Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5.


Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5

Thông số tổng quát
Mã số Khối trong nhà CS-D34DB4H5
Mã số Panel CZ-BT03P
Mã số Khối ngoài trời CU-D34DBH8
Khối trong nhà [kW] 10,1
Khối trong nhà [Btu/h] 34.500
EER [W/W] (380V) 2.85
EER [W/W] (415V) 2.77
(Chế độ lạnh) 24 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(380V) 42 / 39
(415V) 43 / 40
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(380V) 54
(415V) 55
Kích thước
Khối trong nhà [mm]
Rộng 840
Cao 246
Sâu 840
Panel [mm]
Rộng 950
Cao 950
Sâu 45
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 900
Cao 1170
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 25
Panel 4.5
Khối ngoài trời 83
Thông số điện
Phase 3
Điện áp sử dụng 380VAC hoặc 415VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (380V) 3.55kW
(415V) 3.65kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 19.05
Phía khí [inch] 5/8
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote Control không dây
Tin cậy
Đường ống dài Tối đa 40m
Chức năng tự báo lỗi
Chế độ lạnh dieu hoa gia re 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB