Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Model: CU-D34DBH8/CS-D34DB4H5
2 cục - 1 chiều
Công suât: 34.000Btu (4.0Hp)
Thiết kế 4 hướng thổi
Lắp đặt linh hoạt
Thiết kê sang trọng, tiện nghi
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, đặc biệt là trong việc điều hòa không khí cho các căn phòng lớn. Với công suất 34.000 BTU, sản phẩm này có thể làm mát và sưởi ấm một không gian lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Điều hòa âm trần Panasonic D34DB4H5 được thiết kế với công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có hệ thống lọc khí Plasma và Nano để loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và virus trong không khí, đảm bảo không khí trong lành cho người sử dụng.
Với độ ồn thấp, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 rất thích hợp cho sử dụng trong các không gian yên tĩnh như phòng học, phòng khách, phòng làm việc hoặc nhà hàng, khách sạn.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5 còn được trang bị nhiều tính năng thông minh như chế độ hẹn giờ, tự động làm sạch và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh. Với các tính năng này, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động khác của điều hòa một cách tiện lợi và linh hoạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và dễ sử dụng cho không gian lớn, hãy tham khảo đến Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34.000Btu D34DB4H5
Thông số tổng quát | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-D34DB4H5 |
Mã số Panel | CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời | CU-D34DBH8 |
Khối trong nhà [kW] | 10,1 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 34.500 |
EER [W/W] | (380V) 2.85 |
EER [W/W] | (415V) 2.77 |
(Chế độ lạnh) | 24 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Tiện nghi | |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp | Có |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) Quạt High / Low |
(380V) 42 / 39 (415V) 43 / 40 |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) Quạt High |
(380V) 54 (415V) 55 |
Kích thước | |
Khối trong nhà [mm] | |
Rộng | 840 |
Cao | 246 |
Sâu | 840 |
Panel [mm] | |
Rộng | 950 |
Cao | 950 |
Sâu | 45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 900 |
Cao | 1170 |
Sâu | 320 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 25 |
Panel | 4.5 |
Khối ngoài trời | 83 |
Thông số điện | |
Phase | 3 |
Điện áp sử dụng | 380VAC hoặc 415VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | (380V) 3.55kW (415V) 3.65kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 9.52 |
Phía lỏng [inch] | 3/8 |
Phía khí [mm] | 19.05 |
Phía khí [inch] | 5/8 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] | 30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] | 20 |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote Control không dây | Có |
Tin cậy | |
Đường ống dài | Tối đa 40m |
Chức năng tự báo lỗi | Có |
Chế độ lạnh dieu hoa gia re | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |