Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 34.100BTU - Gas R410a - 1 pha
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 là một trong những sản phẩm nổi bật của Panasonic, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho các không gian lớn như công ty, nhà hàng, khách sạn hay các trung tâm thương mại.
Với công suất lên đến 34000Btu, đây là một trong những máy lạnh có khả năng làm mát mạnh mẽ và hiệu quả, giúp giải quyết được vấn đề nóng bức trong những ngày hè oi bức.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí ion Plasma để lọc bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ gây hại cho sức khỏe, mang lại không khí trong lành và sạch sẽ cho không gian sử dụng.
Với thiết kế nhỏ gọn, điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 có thể lắp đặt ẩn một cách dễ dàng trong trần nhà, giúp tiết kiệm không gian và tạo cảm giác thẩm mỹ cho không gian sử dụng.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 là một sản phẩm đáng tin cậy với chất lượng cao, độ bền và hiệu suất hoạt động tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát cho không gian lớn, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt sản phẩm một cách chuyên nghiệp và tốt nhất.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34.000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Dàn lạnh | S-34PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-34PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 10.00 (3.80-11.20) | |
Btu/h | 34.100 (13.000-38.200) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 13.1 (24.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 2.76 (1.25-4.00) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,62 | |
Btu/hW | 12,36 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 32,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/37 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 59/52 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 53 | |
Độ ồn nguồn | dB | 67 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 996 x 980 x 370 |
Trọng lượng | kg | 72 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – tối đa | °C | 16-43 |
Từ khóa: điều hòa panasonic chính hãng