Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000Btu D43DB4H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Giới thiệu về Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 là một trong những sản phẩm điều hòa nổi tiếng của thương hiệu Panasonic. Sản phẩm này được thiết kế với công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng làm mát nhanh và đồng đều, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình lớn như khách sạn, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại,…

Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5

  • Công suất: 43.000BTU/h
  • Loại máy: 1 chiều
  • Công nghệ: Inverter
  • Điện áp: 220V-1Ph-50Hz
  • Kích thước: 1.055 x 1.055 x 245 mm
  • Trọng lượng: 41kg

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 còn có nhiều tính năng nổi bật khác như: chế độ tự động, đèn LED tiết kiệm điện, khử mùi, lọc bụi và vi khuẩn, chế độ hẹn giờ và nhiều tính năng thông minh khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần tiện lợi, hiệu quả và tiết kiệm điện năng, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.

Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và báo giá sản phẩm. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt điều hòa, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.


Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000Btu D43DB4H5

Thông số tổng quát
Mã số Khối trong nhà CS-D43DB4H5
Mã số Panel CZ-BT03P
Mã số Khối ngoài trời CU-D43DBH8
Khối trong nhà [kW] 12.6
Khối trong nhà [Btu/h] 43.000
EER [W/W] (380V) 2.77
EER [W/W] (415V) 2.71
(Chế độ lạnh) 33 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(380V) 46 / 42
(415V) 47 / 43
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(380V) 55
(415V) 56
Kích thước
Khối trong nhà [mm]
Rộng 840
Cao 288
Sâu 840
Panel [mm]
Rộng 950
Cao 950
Sâu 45
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 900
Cao 1170
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 30
Panel 4.5
Khối ngoài trời 83
Thông số điện
Phase 3
Điện áp sử dụng 380VAC hoặc 415VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (380V) 4.55kW
(415V) 4.65kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống dai ly dieu hoa
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 19.05
Phía khí [inch] 3/4
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote Control không dây
Tin cậy
Đường ống dài Tối đa 40m
Chức năng tự báo lỗi
Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB