Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000Btu D43DB4H5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Model: CU-D43DBH8/CS-D43DB4H5
2 cục - 1 chiều
Công suât: 43.000Btu (5.0Hp)
Thiết kế 4 hướng thổi
Lắp đặt linh hoạt
Thiết kê sang trọng, tiện nghi
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Giới thiệu về Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 là một trong những sản phẩm điều hòa nổi tiếng của thương hiệu Panasonic. Sản phẩm này được thiết kế với công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng làm mát nhanh và đồng đều, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình lớn như khách sạn, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại,…
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5
- Công suất: 43.000BTU/h
- Loại máy: 1 chiều
- Công nghệ: Inverter
- Điện áp: 220V-1Ph-50Hz
- Kích thước: 1.055 x 1.055 x 245 mm
- Trọng lượng: 41kg
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 còn có nhiều tính năng nổi bật khác như: chế độ tự động, đèn LED tiết kiệm điện, khử mùi, lọc bụi và vi khuẩn, chế độ hẹn giờ và nhiều tính năng thông minh khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần tiện lợi, hiệu quả và tiết kiệm điện năng, Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000BTU D43DB4H5 chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và báo giá sản phẩm. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt điều hòa, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43.000Btu D43DB4H5
Thông số tổng quát | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-D43DB4H5 |
Mã số Panel | CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời | CU-D43DBH8 |
Khối trong nhà [kW] | 12.6 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 43.000 |
EER [W/W] | (380V) 2.77 |
EER [W/W] | (415V) 2.71 |
(Chế độ lạnh) | 33 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Tiện nghi | |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp | Có |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) Quạt High / Low |
(380V) 46 / 42 (415V) 47 / 43 |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) Quạt High |
(380V) 55 (415V) 56 |
Kích thước | |
Khối trong nhà [mm] | |
Rộng | 840 |
Cao | 288 |
Sâu | 840 |
Panel [mm] | |
Rộng | 950 |
Cao | 950 |
Sâu | 45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 900 |
Cao | 1170 |
Sâu | 320 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 30 |
Panel | 4.5 |
Khối ngoài trời | 83 |
Thông số điện | |
Phase | 3 |
Điện áp sử dụng | 380VAC hoặc 415VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | (380V) 4.55kW (415V) 4.65kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống dai ly dieu hoa | |
Phía lỏng [mm] | 9.52 |
Phía lỏng [inch] | 3/8 |
Phía khí [mm] | 19.05 |
Phía khí [inch] | 3/4 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] | 30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] | 20 |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote Control không dây | Có |
Tin cậy | |
Đường ống dài | Tối đa 40m |
Chức năng tự báo lỗi | Có |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |