Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43000Btu Inverter S-43PU2H5-8/U-43PS2H5-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43000Btu Inverter S-43PU2H5-8/U-43PS2H5-8 là một sản phẩm chất lượng cao của hãng Panasonic – một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực điều hòa không khí. Với công suất mạnh mẽ và thiết kế ấn tượng, đây là lựa chọn tuyệt vời cho những không gian rộng lớn như nhà hàng, khách sạn, nhà máy, trung tâm thương mại, v.v.

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 43000Btu Inverter S-43PU2H5-8/U-43PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ của máy và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Ngoài ra, thiết kế đa dạng với nhiều chế độ hoạt động, tính năng thông minh cùng khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ giúp mang lại không gian thoải mái và tiết kiệm chi phí cho người dùng.

Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm này.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 43.000Btu Inverter S-43PU2H5-8/U-43PS2H5-8

Dàn lạnh điều hòa âm trần Panasonic S-43PU2H5-8
Dàn nóng điều hòa âm trần Panasonic U-43PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 12.50 (3.80 – 13.40)
Btu/h 42.700 (13.000-45.700)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 20.4 (26.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 4.31 (1.25-4.70)
Hiệu suất COP/EER W/W 2,9
Btu/hW 9,91
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 36,4
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 47/39
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 62/54
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 54
Độ ồn nguồn dB 68
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng kg 74
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu – tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu – tối đa °C 16-43