Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 48000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 47.800BTU - Gas R410a - 1 pha
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Lọc khí Nanoex, điều khiển từ xa
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian lớn như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại hay cửa hàng, thì Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 48000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8 chắc chắn là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với công suất lên đến 48.000 BTU, máy sẽ giúp làm mát không gian rộng lớn và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 48000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu chi phí sử dụng. Hệ thống lọc không khí kép hiệu quả sẽ giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong lành và sạch sẽ. Bên cạnh đó, máy còn có chế độ tự động làm sạch, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao tuổi thọ của máy.
Với thiết kế âm trần sang trọng, máy rất dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều loại kiến trúc không gian khác nhau. Điều khiển từ xa thông minh giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động của máy một cách thuận tiện. Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 48000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8 đáp ứng được nhu cầu làm mát hiệu quả và mang đến sự thoải mái cho không gian lớn của bạn.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt máy điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 48000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8, đảm bảo mang lại sự thoải mái và tiết kiệm chi phí cho không gian của bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 48.000Btu Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8
Dàn lạnh | S-48PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-48PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 14.00 (3.80-15.40) | |
Btu/h | 47.800 (13.000-52.600) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 25.5 (28.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 5.39 (1.25-5.90) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 2,60 | |
Btu/hW | 8,87 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 36,4 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 47/41 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 62/56 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 56 | |
Độ ồn nguồn | dB | 70 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 996 x 980 x 370 |
Trọng lượng | kg | 81 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – tối đa | °C | 16-43 |