Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5 là một trong những sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng của thương hiệu Panasonic. Với công suất 20500BTU, sản phẩm này có khả năng làm lạnh và làm ấm phòng rộng tới 50 – 60 m² một cách hiệu quả.

Với công nghệ Inverter tiên tiến, đây là một sản phẩm rất tiết kiệm điện năng, giúp giảm thiểu chi phí điện trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, điều hòa này còn được trang bị bộ lọc khí Plasma và Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn, giúp không khí trong phòng luôn sạch và tươi mát.

Thiết kế của sản phẩm này cũng rất thẩm mỹ và tiện dụng, với kích thước nhỏ gọn, thích hợp với nhiều không gian và phong cách nội thất khác nhau. Điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động một cách dễ dàng và thuận tiện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần đáng tin cậy và tiết kiệm điện, hãy tham khảo đến Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5. Chắc chắn bạn sẽ không hối tiếc về sự lựa chọn này.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-1821PU3H/U-21PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh  S-1821PU3H
Dàn nóng  U-21PR1H5
Mặt nạ  CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 6.00 (2.00 – 6.30)
Btu/h 20,500 (6,820 – 21,500)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 7.5 – 8.0
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 1.71 (0.38 – 2.10)
CSPF 5.89
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.51
Btu/Hw 11.99
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 50
Độ ồn nguồn dB 69
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 29
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46