Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 20.500BTU - Gas R32 - 1 Pha
Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Làm lạnh nhanh chóng luồng gió rộng 360 độ
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5 là một trong những sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng của thương hiệu Panasonic. Với công suất 20500BTU, sản phẩm này có khả năng làm lạnh và làm ấm phòng rộng tới 50 – 60 m² một cách hiệu quả.
Với công nghệ Inverter tiên tiến, đây là một sản phẩm rất tiết kiệm điện năng, giúp giảm thiểu chi phí điện trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, điều hòa này còn được trang bị bộ lọc khí Plasma và Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn, giúp không khí trong phòng luôn sạch và tươi mát.
Thiết kế của sản phẩm này cũng rất thẩm mỹ và tiện dụng, với kích thước nhỏ gọn, thích hợp với nhiều không gian và phong cách nội thất khác nhau. Điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động một cách dễ dàng và thuận tiện.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần đáng tin cậy và tiết kiệm điện, hãy tham khảo đến Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều Inverter 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5. Chắc chắn bạn sẽ không hối tiếc về sự lựa chọn này.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-1821PU3H/U-21PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-1821PU3H | ||
Dàn nóng | U-21PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 6.00 (2.00 – 6.30) | |
Btu/h | 20,500 (6,820 – 21,500) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 7.5 – 8.0 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.71 (0.38 – 2.10) | |
CSPF | 5.89 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.51 | |
Btu/Hw | 11.99 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 50 | |
Độ ồn nguồn | dB | 69 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 29 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (1/2) |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |
Từ khóa: bán buôn bán lẻ panasonic tại hà nội giá rẻ, dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa ap tran panasonic